impoverished
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoverished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm cho nghèo đi; bị đẩy vào tình trạng nghèo khó.
Definition (English Meaning)
Made poor; reduced to poverty.
Ví dụ Thực tế với 'Impoverished'
-
"The civil war left the country impoverished."
"Cuộc nội chiến đã khiến đất nước trở nên nghèo khó."
-
"The impoverished community struggled to rebuild after the earthquake."
"Cộng đồng nghèo khó phải vật lộn để xây dựng lại sau trận động đất."
-
"His impoverished vocabulary made it difficult for him to express his ideas."
"Vốn từ nghèo nàn khiến anh ta khó diễn đạt ý tưởng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impoverished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impoverished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impoverished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impoverished' thường được dùng để mô tả tình trạng kinh tế khó khăn của một người, một khu vực, hoặc một quốc gia. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'poor' và thường ám chỉ một sự suy giảm về tài sản hoặc điều kiện sống. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự nghèo nàn về mặt trí tuệ, tinh thần, hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'impoverished of' có nghĩa là thiếu một cái gì đó quan trọng (ví dụ: impoverished of resources). Khi dùng 'impoverished in' có nghĩa là nghèo nàn về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: impoverished in culture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoverished'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the impoverished family had little to eat.
|
Ôi chao, gia đình nghèo khó đó hầu như không có gì để ăn. |
| Phủ định |
Good heavens, the region isn't impoverished anymore thanks to new investments.
|
Lạy Chúa, khu vực này không còn nghèo khó nữa nhờ những khoản đầu tư mới. |
| Nghi vấn |
My word, is that impoverished neighborhood getting new resources?
|
Ôi trời ơi, khu phố nghèo khó đó đang nhận được nguồn lực mới sao? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country is impoverished, its citizens often struggle to access basic necessities.
|
Nếu một quốc gia bị bần cùng hóa, người dân của quốc gia đó thường phải vật lộn để tiếp cận những nhu yếu phẩm cơ bản. |
| Phủ định |
When a community is impoverished, the local businesses do not thrive.
|
Khi một cộng đồng bị bần cùng hóa, các doanh nghiệp địa phương không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If a family is impoverished, do their children have access to quality education?
|
Nếu một gia đình bị bần cùng hóa, con cái của họ có được tiếp cận với nền giáo dục chất lượng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The impoverished family struggled to afford basic necessities.
|
Gia đình nghèo khó phải vật lộn để mua những nhu yếu phẩm cơ bản. |
| Phủ định |
Is the country not impoverished despite its abundant natural resources?
|
Phải chăng đất nước này không nghèo khó mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào? |
| Nghi vấn |
Is the region impoverished due to the lack of investment?
|
Khu vực này có bị nghèo khó do thiếu đầu tư không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be implementing new policies to help the impoverished communities.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới để giúp đỡ các cộng đồng nghèo khó. |
| Phủ định |
The situation won't be improving if we don't address the root causes of impoverished conditions.
|
Tình hình sẽ không được cải thiện nếu chúng ta không giải quyết tận gốc nguyên nhân của điều kiện nghèo khó. |
| Nghi vấn |
Will they be continuing to ignore the needs of the impoverished in the coming years?
|
Liệu họ có tiếp tục phớt lờ nhu cầu của những người nghèo khó trong những năm tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The region is impoverished.
|
Khu vực này bị bần cùng hóa. |
| Phủ định |
He does not want to live in an impoverished neighborhood.
|
Anh ấy không muốn sống trong một khu phố nghèo khó. |
| Nghi vấn |
Does the government help impoverished families?
|
Chính phủ có giúp đỡ những gia đình nghèo khó không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That impoverished community is the least impoverished in the whole country.
|
Cộng đồng nghèo khó đó là cộng đồng ít nghèo khó nhất trong cả nước. |
| Phủ định |
This area isn't as impoverished as that region.
|
Khu vực này không nghèo khó bằng khu vực kia. |
| Nghi vấn |
Is this nation more impoverished than it was a decade ago?
|
Quốc gia này có nghèo khó hơn so với một thập kỷ trước không? |