(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penurious
C1

penurious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghèo khó túng quẫn bần cùng keo kiệt bủn xỉn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penurious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ nghèo khó; thiếu thốn nguồn lực; túng quẫn.

Definition (English Meaning)

Extremely poor; lacking resources; destitute.

Ví dụ Thực tế với 'Penurious'

  • "The family lived in penurious circumstances after the factory closed down."

    "Gia đình sống trong hoàn cảnh túng quẫn sau khi nhà máy đóng cửa."

  • "The artist lived a penurious life, struggling to make ends meet."

    "Người nghệ sĩ sống một cuộc đời nghèo khó, chật vật để kiếm sống."

  • "Despite his penurious lifestyle, he always managed to help others in need."

    "Mặc dù lối sống túng thiếu, anh ấy luôn cố gắng giúp đỡ những người gặp khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penurious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: penurious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affluent(giàu có, thịnh vượng)
wealthy(giàu có)
generous(hào phóng)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
frugality(sự tiết kiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Penurious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'penurious' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'poor' hay 'needy'. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn đến mức cùng cực, thường liên quan đến hoàn cảnh kinh tế khó khăn lâu dài. Nó cũng có thể mang nghĩa là keo kiệt, bủn xỉn (miserly), nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penurious'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old miser, who was known for his penurious lifestyle, left a considerable fortune to charity.
Lão hà tiện, người nổi tiếng với lối sống tằn tiện, đã để lại một gia tài lớn cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
The company, which was thought to be penurious, surprised everyone with its generous employee benefits.
Công ty, vốn được cho là tằn tiện, đã làm mọi người ngạc nhiên với các phúc lợi hào phóng dành cho nhân viên.
Nghi vấn
Is he the penurious man whose old coat is falling apart, who still manages to donate to the local shelter?
Có phải ông ấy là người đàn ông tằn tiện mà chiếc áo khoác cũ của ông ấy đang rách nát, người vẫn quyên góp cho trại tạm trú địa phương không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is penurious, isn't he?
Anh ta keo kiệt, phải không?
Phủ định
She wasn't penurious, was she?
Cô ấy không keo kiệt, phải không?
Nghi vấn
They are penurious, aren't they?
Họ keo kiệt, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was penurious after the market crash.
Công ty trở nên túng quẫn sau vụ sụp đổ thị trường.
Phủ định
The government isn't penurious; it invests heavily in public services.
Chính phủ không hề túng quẫn; họ đầu tư mạnh vào các dịch vụ công cộng.
Nghi vấn
Is he penurious, or does he just appear frugal?
Anh ta túng quẫn thật sao, hay anh ta chỉ tỏ ra tiết kiệm?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to become penurious if they don't cut costs.
Công ty sẽ trở nên túng thiếu nếu họ không cắt giảm chi phí.
Phủ định
She is not going to be penurious because she is saving a lot of money.
Cô ấy sẽ không túng thiếu vì cô ấy đang tiết kiệm rất nhiều tiền.
Nghi vấn
Are they going to lead a penurious existence after retirement?
Liệu họ có một cuộc sống túng thiếu sau khi nghỉ hưu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)