penurious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penurious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ nghèo khó; thiếu thốn nguồn lực; túng quẫn.
Definition (English Meaning)
Extremely poor; lacking resources; destitute.
Ví dụ Thực tế với 'Penurious'
-
"The family lived in penurious circumstances after the factory closed down."
"Gia đình sống trong hoàn cảnh túng quẫn sau khi nhà máy đóng cửa."
-
"The artist lived a penurious life, struggling to make ends meet."
"Người nghệ sĩ sống một cuộc đời nghèo khó, chật vật để kiếm sống."
-
"Despite his penurious lifestyle, he always managed to help others in need."
"Mặc dù lối sống túng thiếu, anh ấy luôn cố gắng giúp đỡ những người gặp khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penurious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: penurious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penurious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penurious' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'poor' hay 'needy'. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn đến mức cùng cực, thường liên quan đến hoàn cảnh kinh tế khó khăn lâu dài. Nó cũng có thể mang nghĩa là keo kiệt, bủn xỉn (miserly), nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penurious'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old miser, who was known for his penurious lifestyle, left a considerable fortune to charity.
|
Lão hà tiện, người nổi tiếng với lối sống tằn tiện, đã để lại một gia tài lớn cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
The company, which was thought to be penurious, surprised everyone with its generous employee benefits.
|
Công ty, vốn được cho là tằn tiện, đã làm mọi người ngạc nhiên với các phúc lợi hào phóng dành cho nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is he the penurious man whose old coat is falling apart, who still manages to donate to the local shelter?
|
Có phải ông ấy là người đàn ông tằn tiện mà chiếc áo khoác cũ của ông ấy đang rách nát, người vẫn quyên góp cho trại tạm trú địa phương không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is penurious, isn't he?
|
Anh ta keo kiệt, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't penurious, was she?
|
Cô ấy không keo kiệt, phải không? |
| Nghi vấn |
They are penurious, aren't they?
|
Họ keo kiệt, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was penurious after the market crash.
|
Công ty trở nên túng quẫn sau vụ sụp đổ thị trường. |
| Phủ định |
The government isn't penurious; it invests heavily in public services.
|
Chính phủ không hề túng quẫn; họ đầu tư mạnh vào các dịch vụ công cộng. |
| Nghi vấn |
Is he penurious, or does he just appear frugal?
|
Anh ta túng quẫn thật sao, hay anh ta chỉ tỏ ra tiết kiệm? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to become penurious if they don't cut costs.
|
Công ty sẽ trở nên túng thiếu nếu họ không cắt giảm chi phí. |
| Phủ định |
She is not going to be penurious because she is saving a lot of money.
|
Cô ấy sẽ không túng thiếu vì cô ấy đang tiết kiệm rất nhiều tiền. |
| Nghi vấn |
Are they going to lead a penurious existence after retirement?
|
Liệu họ có một cuộc sống túng thiếu sau khi nghỉ hưu không? |