impressionistic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressionistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên những ấn tượng chủ quan hơn là các sự kiện khách quan.
Definition (English Meaning)
Based on subjective impressions rather than objective facts.
Ví dụ Thực tế với 'Impressionistic'
-
"The report was impressionistic rather than analytical."
"Bản báo cáo mang tính ấn tượng hơn là phân tích."
-
"His painting style is very impressionistic."
"Phong cách hội họa của anh ấy rất ấn tượng."
-
"The movie gave an impressionistic view of the war."
"Bộ phim mang đến một cái nhìn ấn tượng về cuộc chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impressionistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impressionistic
- Adverb: impressionistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impressionistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một phong cách nghệ thuật, đặc biệt là hội họa, văn học hoặc âm nhạc, trong đó nghệ sĩ tập trung vào việc truyền tải cảm xúc và ấn tượng hơn là tái tạo một cách chính xác thực tế. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một cách tiếp cận hoặc đánh giá dựa trên cảm tính cá nhân hơn là phân tích logic hoặc dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường đi kèm khi nói về bản chất mang tính ấn tượng của cái gì đó (ví dụ: an impressionistic account of the event). 'in' thường đi kèm khi nói về phong cách ấn tượng trong nghệ thuật hoặc văn học (ví dụ: impressionistic in style).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressionistic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.