(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impressionistic
C1

impressionistic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính ấn tượng thuộc trường phái Ấn tượng dựa trên ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressionistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên những ấn tượng chủ quan hơn là các sự kiện khách quan.

Definition (English Meaning)

Based on subjective impressions rather than objective facts.

Ví dụ Thực tế với 'Impressionistic'

  • "The report was impressionistic rather than analytical."

    "Bản báo cáo mang tính ấn tượng hơn là phân tích."

  • "His painting style is very impressionistic."

    "Phong cách hội họa của anh ấy rất ấn tượng."

  • "The movie gave an impressionistic view of the war."

    "Bộ phim mang đến một cái nhìn ấn tượng về cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impressionistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impressionistic
  • Adverb: impressionistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subjective(chủ quan)
intuitive(trực giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

objective(khách quan)
factual(dựa trên sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Impressionistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một phong cách nghệ thuật, đặc biệt là hội họa, văn học hoặc âm nhạc, trong đó nghệ sĩ tập trung vào việc truyền tải cảm xúc và ấn tượng hơn là tái tạo một cách chính xác thực tế. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một cách tiếp cận hoặc đánh giá dựa trên cảm tính cá nhân hơn là phân tích logic hoặc dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường đi kèm khi nói về bản chất mang tính ấn tượng của cái gì đó (ví dụ: an impressionistic account of the event). 'in' thường đi kèm khi nói về phong cách ấn tượng trong nghệ thuật hoặc văn học (ví dụ: impressionistic in style).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressionistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)