expressionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách hội họa, âm nhạc, hoặc kịch trong đó nghệ sĩ hoặc nhà văn tìm cách diễn tả trải nghiệm cảm xúc hơn là thể hiện thực tại bên ngoài.
Definition (English Meaning)
A style of painting, music, or drama in which the artist or writer seeks to express emotional experience rather than to represent external reality.
Ví dụ Thực tế với 'Expressionism'
-
"Expressionism was a dominant artistic movement in Germany during the early 20th century."
"Chủ nghĩa biểu hiện là một phong trào nghệ thuật thống trị ở Đức trong đầu thế kỷ 20."
-
"The play was a powerful example of expressionism, with its distorted sets and exaggerated acting."
"Vở kịch là một ví dụ mạnh mẽ về chủ nghĩa biểu hiện, với bối cảnh méo mó và diễn xuất cường điệu."
-
"Expressionism seeks to convey the inner turmoil and emotional intensity of the artist."
"Chủ nghĩa biểu hiện tìm cách truyền tải sự hỗn loạn bên trong và cường độ cảm xúc của nghệ sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expressionism
- Adjective: expressionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Expressionism nhấn mạnh vào việc thể hiện cảm xúc chủ quan và phản ứng bên trong của nghệ sĩ hơn là việc tái hiện chính xác thế giới khách quan. Nó thường liên quan đến sự méo mó, phóng đại và màu sắc mạnh mẽ để truyền tải cảm xúc mãnh liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Expressionism in art" chỉ ra rằng expressionism là một phong trào hoặc phong cách trong nghệ thuật. "An example of expressionism" chỉ ra một trường hợp cụ thể hoặc tác phẩm nghệ thuật thuộc trường phái expressionism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.