impressionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách hoặc trào lưu trong hội họa bắt nguồn từ Pháp vào những năm 1860, đặc trưng bởi sự quan tâm đến việc miêu tả ấn tượng thị giác của khoảnh khắc, đặc biệt về hiệu ứng thay đổi của ánh sáng và màu sắc.
Definition (English Meaning)
A style or movement in painting originating in France in the 1860s, characterized by a concern with depicting the visual impression of the moment, especially in terms of the shifting effect of light and color.
Ví dụ Thực tế với 'Impressionism'
-
"Monet is one of the most famous figures in impressionism."
"Monet là một trong những nhân vật nổi tiếng nhất của trường phái ấn tượng."
-
"Impressionism was a radical departure from traditional painting techniques."
"Ấn tượng là một sự khác biệt triệt để so với các kỹ thuật hội họa truyền thống."
-
"The exhibition featured a wide range of impressionism works."
"Triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm thuộc trường phái ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impressionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impressionism
- Adjective: impressionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impressionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ấn tượng (impression) ở đây nhấn mạnh vào cảm nhận chủ quan của nghệ sĩ về thế giới xung quanh, thay vì cố gắng tái hiện một cách chính xác thực tế khách quan. So với chủ nghĩa hiện thực (realism), trường phái ấn tượng chú trọng hơn vào cảm xúc và ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Impressionism in painting" ám chỉ sự tồn tại và phát triển của trường phái ấn tượng trong lĩnh vực hội họa. "The impressionism of Monet" ám chỉ phong cách ấn tượng đặc trưng của Monet.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.