in camera
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In camera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong phòng riêng, kín; không công khai; không phải tại phiên tòa mở.
Definition (English Meaning)
In a private room or office; in private; not in open court.
Ví dụ Thực tế với 'In camera'
-
"The judge decided to hear the testimony in camera to protect the witness."
"Thẩm phán quyết định nghe lời khai trong phòng kín để bảo vệ nhân chứng."
-
"The evidence was presented in camera due to its sensitive nature."
"Bằng chứng được trình bày trong phòng kín do tính chất nhạy cảm của nó."
-
"The family court hearings are often held in camera to protect the children involved."
"Các phiên điều trần của tòa án gia đình thường được tổ chức kín để bảo vệ những đứa trẻ liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'In camera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In camera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "in camera" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ các phiên điều trần, xét xử hoặc các cuộc họp được tiến hành riêng tư, không có sự tham gia của công chúng hoặc giới truyền thông. Mục đích của việc này thường là để bảo vệ thông tin nhạy cảm, quyền riêng tư của các bên liên quan (ví dụ: nạn nhân trong các vụ án xâm hại tình dục), hoặc để đảm bảo tính công bằng của quá trình tố tụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In camera'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.