(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in camera
C1

in camera

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

trong phòng kín không công khai xét xử kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In camera'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong phòng riêng, kín; không công khai; không phải tại phiên tòa mở.

Definition (English Meaning)

In a private room or office; in private; not in open court.

Ví dụ Thực tế với 'In camera'

  • "The judge decided to hear the testimony in camera to protect the witness."

    "Thẩm phán quyết định nghe lời khai trong phòng kín để bảo vệ nhân chứng."

  • "The evidence was presented in camera due to its sensitive nature."

    "Bằng chứng được trình bày trong phòng kín do tính chất nhạy cảm của nó."

  • "The family court hearings are often held in camera to protect the children involved."

    "Các phiên điều trần của tòa án gia đình thường được tổ chức kín để bảo vệ những đứa trẻ liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In camera'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

privately(riêng tư, kín đáo)
confidentially(bí mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

closed session(phiên họp kín)
chambers(phòng làm việc của thẩm phán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'In camera'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "in camera" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ các phiên điều trần, xét xử hoặc các cuộc họp được tiến hành riêng tư, không có sự tham gia của công chúng hoặc giới truyền thông. Mục đích của việc này thường là để bảo vệ thông tin nhạy cảm, quyền riêng tư của các bên liên quan (ví dụ: nạn nhân trong các vụ án xâm hại tình dục), hoặc để đảm bảo tính công bằng của quá trình tố tụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In camera'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)