(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in open court
C1

in open court

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

tại phiên tòa công khai trước tòa công khai công khai tại tòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In open court'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tại một phiên tòa công khai, khi tòa đang xét xử và công chúng được phép quan sát.

Definition (English Meaning)

In a courtroom when the court is in session, and members of the public are allowed to observe.

Ví dụ Thực tế với 'In open court'

  • "The evidence was presented in open court."

    "Bằng chứng đã được trình bày tại phiên tòa công khai."

  • "The judge announced the verdict in open court."

    "Thẩm phán tuyên án tại phiên tòa công khai."

  • "All witnesses must testify in open court."

    "Tất cả các nhân chứng phải khai trước tòa công khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In open court'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

publicly(công khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

in camera(xử kín)
privately(riêng tư)

Từ liên quan (Related Words)

testimony(lời khai)
evidence(bằng chứng)
trial(phiên tòa)
proceedings(thủ tục tố tụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'In open court'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính công khai và minh bạch của quá trình tố tụng. Việc xét xử 'in open court' đảm bảo rằng công chúng có thể chứng kiến và đánh giá tính công bằng của hệ thống pháp luật. Nó khác với các phiên tòa kín hoặc các thủ tục tố tụng được thực hiện ngoài phòng xử án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái đang ở trong một không gian hoặc tình huống cụ thể. Trong trường hợp này, 'in' biểu thị rằng sự kiện (xét xử) đang diễn ra bên trong (trong phạm vi) phiên tòa công khai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In open court'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)