vital
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt đối cần thiết hoặc quan trọng; thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Absolutely necessary or important; essential.
Ví dụ Thực tế với 'Vital'
-
"A strong economy is vital to the future of the country."
"Một nền kinh tế vững mạnh là yếu tố sống còn cho tương lai của đất nước."
-
"Regular exercise is vital for good health."
"Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để có sức khỏe tốt."
-
"Oxygen is vital to human survival."
"Oxy là yếu tố sống còn cho sự sống của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vital' nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn, không thể thiếu để duy trì sự sống, hoạt động hoặc thành công. Nó thường được dùng để chỉ những yếu tố cốt lõi, không thể thay thế. So sánh với 'important' (quan trọng), 'vital' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự cấp bách và không thể thiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vital to' được sử dụng khi nói về điều gì đó là cần thiết cho một thứ khác. Ví dụ: 'Education is vital to success.' 'Vital for' được sử dụng để chỉ điều gì đó là cần thiết để hỗ trợ hoặc duy trì một thứ khác. Ví dụ: 'Water is vital for survival.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vital'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.