inactivated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inactivated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị làm cho không hoạt động; đã bị làm cho mất khả năng hoạt động hoặc tạo ra hiệu ứng mong muốn.
Definition (English Meaning)
Rendered inactive; having been made unable to function or produce a desired effect.
Ví dụ Thực tế với 'Inactivated'
-
"The inactivated virus vaccine is safer than the live attenuated vaccine."
"Vắc-xin chứa virus đã bị bất hoạt an toàn hơn vắc-xin sống giảm độc lực."
-
"The inactivated enzyme lost its catalytic activity."
"Enzym đã bị bất hoạt mất đi hoạt tính xúc tác của nó."
-
"The inactivated bacteria are used for research purposes."
"Vi khuẩn đã bị bất hoạt được sử dụng cho mục đích nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inactivated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inactivate
- Adjective: inactivated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inactivated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học, hoặc công nghệ để mô tả các chất, vi sinh vật, hoặc thiết bị đã qua xử lý để mất đi hoạt tính ban đầu. Ví dụ, vaccine chứa virus đã bị 'inactivated' để kích thích hệ miễn dịch mà không gây bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inactivated'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The virus was inactivated by the heat.
|
Vi rút đã bị bất hoạt bởi nhiệt. |
| Phủ định |
Was the vaccine not inactivated before being administered?
|
Vắc-xin có phải đã không được làm bất hoạt trước khi được tiêm không? |
| Nghi vấn |
Is the enzyme inactivated at high temperatures?
|
Enzyme có bị bất hoạt ở nhiệt độ cao không? |