inanity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inanity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự ngớ ngẩn cực độ, sự ngu xuẩn, sự vô nghĩa
Definition (English Meaning)
extreme silliness or foolishness
Ví dụ Thực tế với 'Inanity'
-
"I was struck by the inanity of the conversation."
"Tôi đã bị choáng váng bởi sự ngớ ngẩn của cuộc trò chuyện."
-
"The film is full of inanities."
"Bộ phim chứa đầy những điều ngớ ngẩn."
-
"He spouted inanities about the importance of hard work."
"Anh ta tuôn ra những điều vô nghĩa về tầm quan trọng của việc làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inanity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inanity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inanity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inanity' dùng để chỉ những điều vô nghĩa, ngớ ngẩn đến mức đáng chê trách hoặc khó tin. Nó thường dùng để mô tả lời nói, hành động hoặc ý tưởng thiếu nghiêm túc và không có giá trị. So với 'foolishness' và 'silliness', 'inanity' mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh vào sự trống rỗng và vô ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inanity of’ dùng để chỉ sự ngớ ngẩn, vô nghĩa của cái gì đó. Ví dụ: 'the inanity of his remarks'. 'Inanity about' thường ít dùng hơn nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh, ví dụ: 'inanity about politics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inanity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.