absurdity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absurdity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phi lý, sự ngớ ngẩn, sự vô lý đến nực cười.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being ridiculous or wildly unreasonable.
Ví dụ Thực tế với 'Absurdity'
-
"The absurdity of the situation struck her, and she burst out laughing."
"Sự phi lý của tình huống ập đến với cô ấy, và cô ấy bật cười thành tiếng."
-
"The play was a masterpiece of absurdity."
"Vở kịch là một kiệt tác của sự phi lý."
-
"He pointed out the absurdity of the government's policies."
"Anh ấy chỉ ra sự phi lý trong các chính sách của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absurdity'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absurdity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái, tính chất phi lý, mâu thuẫn với lẽ thường, thường mang tính chất hài hước hoặc gây sốc. Thường được sử dụng để mô tả những tình huống, ý tưởng, hoặc hành vi vô nghĩa, thiếu logic, không phù hợp với hoàn cảnh hoặc kỳ vọng thông thường. Khác với 'nonsense' (điều vô nghĩa) ở chỗ 'absurdity' thường chứa đựng một yếu tố mâu thuẫn hoặc trớ trêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Absurdity of' dùng để chỉ sự phi lý của một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the absurdity of war'. 'Absurdity in' dùng để chỉ sự phi lý trong một bối cảnh, tình huống nào đó. Ví dụ: 'the absurdity in his claim'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absurdity'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, ignore the absurdity of the situation and focus on the task.
|
Xin hãy bỏ qua sự vô lý của tình huống và tập trung vào nhiệm vụ. |
| Phủ định |
Don't act absurdly in front of the clients, maintain a professional demeanor.
|
Đừng hành xử một cách lố bịch trước mặt khách hàng, hãy giữ thái độ chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Do recognize the absurdity in this proposal, and suggest improvements.
|
Hãy nhận ra sự vô lý trong đề xuất này và đề xuất các cải tiến. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The absurdity of the situation is obvious, isn't it?
|
Sự vô lý của tình huống này quá rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't acting absurdly, was he?
|
Anh ấy đã không hành động một cách ngớ ngẩn, phải không? |
| Nghi vấn |
It's an absurd claim, isn't it?
|
Đó là một tuyên bố vô lý, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The absurdity of the situation was apparent to everyone.
|
Sự vô lý của tình huống hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Why wasn't the absurdity of his claim immediately obvious?
|
Tại sao sự vô lý trong tuyên bố của anh ta không hiển nhiên ngay lập tức? |
| Nghi vấn |
What absurdity will they come up with next?
|
Họ sẽ nghĩ ra điều vô lý gì tiếp theo đây? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is an absurdity to think that he would agree.
|
Thật là vô lý khi nghĩ rằng anh ấy sẽ đồng ý. |
| Phủ định |
Isn't it absurd to expect him to finish this in one day?
|
Chẳng phải thật vô lý khi mong đợi anh ấy hoàn thành việc này trong một ngày sao? |
| Nghi vấn |
Is this situation an absurdity?
|
Tình huống này có phải là một điều vô lý không? |