unsuitably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuitably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không phù hợp hoặc thích hợp; không thích đáng.
Definition (English Meaning)
In a way that is not appropriate or fitting; inappropriately.
Ví dụ Thực tế với 'Unsuitably'
-
"He was unsuitably dressed for the cold weather."
"Anh ấy ăn mặc không phù hợp cho thời tiết lạnh."
-
"The music was unsuitably loud for the intimate setting."
"Âm nhạc quá lớn, không phù hợp với khung cảnh thân mật."
-
"The material was unsuitably chosen for outdoor use."
"Vật liệu được chọn không phù hợp để sử dụng ngoài trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuitably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unsuitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsuitably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsuitably' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại một cách không phù hợp với hoàn cảnh, quy tắc, hoặc kỳ vọng nào đó. Nó nhấn mạnh sự không thích hợp, thường dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc tiêu cực. So sánh với 'inappropriately', 'unsuitably' thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở hành vi hoặc lời nói mà còn bao gồm cả trang phục, địa điểm, thời điểm, v.v. Ví dụ, một bộ quần áo có thể 'unsuitably' cho một dịp trang trọng, hoặc một địa điểm 'unsuitably' để tổ chức một sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuitably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.