(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsuitably
C1

unsuitably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không phù hợp không thích hợp không thích đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuitably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không phù hợp hoặc thích hợp; không thích đáng.

Definition (English Meaning)

In a way that is not appropriate or fitting; inappropriately.

Ví dụ Thực tế với 'Unsuitably'

  • "He was unsuitably dressed for the cold weather."

    "Anh ấy ăn mặc không phù hợp cho thời tiết lạnh."

  • "The music was unsuitably loud for the intimate setting."

    "Âm nhạc quá lớn, không phù hợp với khung cảnh thân mật."

  • "The material was unsuitably chosen for outdoor use."

    "Vật liệu được chọn không phù hợp để sử dụng ngoài trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuitably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsuitably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suitably(thích hợp)
appropriately(phù hợp)
fittingly(xứng đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsuitably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsuitably' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại một cách không phù hợp với hoàn cảnh, quy tắc, hoặc kỳ vọng nào đó. Nó nhấn mạnh sự không thích hợp, thường dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc tiêu cực. So sánh với 'inappropriately', 'unsuitably' thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở hành vi hoặc lời nói mà còn bao gồm cả trang phục, địa điểm, thời điểm, v.v. Ví dụ, một bộ quần áo có thể 'unsuitably' cho một dịp trang trọng, hoặc một địa điểm 'unsuitably' để tổ chức một sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuitably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)