inaptitude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaptitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu kỹ năng hoặc khả năng; sự bất tài, kém cỏi.
Definition (English Meaning)
Lack of skill or ability; incompetence.
Ví dụ Thực tế với 'Inaptitude'
-
"His inaptitude for languages was evident from the start."
"Sự kém cỏi của anh ấy trong ngôn ngữ đã thể hiện rõ ngay từ đầu."
-
"Her inaptitude at cooking led to many kitchen disasters."
"Sự vụng về của cô ấy trong việc nấu ăn đã dẫn đến nhiều thảm họa trong bếp."
-
"The company suffered losses due to the manager's inaptitude."
"Công ty chịu thua lỗ do sự bất tài của người quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inaptitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inaptitude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inaptitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inaptitude thường chỉ sự thiếu khả năng bẩm sinh hoặc sự thiếu kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Khác với 'incompetence' có thể ám chỉ sự thiếu khả năng do thiếu kinh nghiệm hoặc đào tạo, 'inaptitude' nhấn mạnh vào bản chất cố hữu của sự thiếu khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inaptitude for' dùng để chỉ sự thiếu khả năng cho một việc gì đó tổng quát. 'inaptitude at' dùng để chỉ sự thiếu khả năng trong một hoạt động cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaptitude'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you have an inaptitude for mathematics, you will struggle with advanced physics.
|
Nếu bạn không có năng khiếu về toán học, bạn sẽ gặp khó khăn với vật lý nâng cao. |
| Phủ định |
If he has an inaptitude for leadership, he won't be promoted to manager.
|
Nếu anh ấy không có năng khiếu lãnh đạo, anh ấy sẽ không được thăng chức quản lý. |
| Nghi vấn |
Will she consider another career if she has an inaptitude for nursing?
|
Liệu cô ấy có cân nhắc một sự nghiệp khác nếu cô ấy không có năng khiếu về điều dưỡng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His inaptitude for sports is obvious, isn't it?
|
Sự vụng về của anh ấy trong thể thao là quá rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
Her inaptitude wasn't the reason for the failure, was it?
|
Sự thiếu khả năng của cô ấy không phải là lý do cho thất bại, phải không? |
| Nghi vấn |
It's not her inaptitude at singing, is it?
|
Đó không phải là sự thiếu khả năng ca hát của cô ấy, phải không? |