(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaptitude
C1

inaptitude

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kém cỏi sự bất tài sự thiếu khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaptitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu kỹ năng hoặc khả năng; sự bất tài, kém cỏi.

Definition (English Meaning)

Lack of skill or ability; incompetence.

Ví dụ Thực tế với 'Inaptitude'

  • "His inaptitude for languages was evident from the start."

    "Sự kém cỏi của anh ấy trong ngôn ngữ đã thể hiện rõ ngay từ đầu."

  • "Her inaptitude at cooking led to many kitchen disasters."

    "Sự vụng về của cô ấy trong việc nấu ăn đã dẫn đến nhiều thảm họa trong bếp."

  • "The company suffered losses due to the manager's inaptitude."

    "Công ty chịu thua lỗ do sự bất tài của người quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaptitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inaptitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aptitude(năng khiếu, khả năng)
skill(kỹ năng)
ability(khả năng)

Từ liên quan (Related Words)

ineptness(sự vụng về, sự lóng ngóng)
clumsiness(sự vụng về, sự hậu đậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inaptitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inaptitude thường chỉ sự thiếu khả năng bẩm sinh hoặc sự thiếu kỹ năng cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Khác với 'incompetence' có thể ám chỉ sự thiếu khả năng do thiếu kinh nghiệm hoặc đào tạo, 'inaptitude' nhấn mạnh vào bản chất cố hữu của sự thiếu khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for at

'inaptitude for' dùng để chỉ sự thiếu khả năng cho một việc gì đó tổng quát. 'inaptitude at' dùng để chỉ sự thiếu khả năng trong một hoạt động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaptitude'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you have an inaptitude for mathematics, you will struggle with advanced physics.
Nếu bạn không có năng khiếu về toán học, bạn sẽ gặp khó khăn với vật lý nâng cao.
Phủ định
If he has an inaptitude for leadership, he won't be promoted to manager.
Nếu anh ấy không có năng khiếu lãnh đạo, anh ấy sẽ không được thăng chức quản lý.
Nghi vấn
Will she consider another career if she has an inaptitude for nursing?
Liệu cô ấy có cân nhắc một sự nghiệp khác nếu cô ấy không có năng khiếu về điều dưỡng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His inaptitude for sports is obvious, isn't it?
Sự vụng về của anh ấy trong thể thao là quá rõ ràng, phải không?
Phủ định
Her inaptitude wasn't the reason for the failure, was it?
Sự thiếu khả năng của cô ấy không phải là lý do cho thất bại, phải không?
Nghi vấn
It's not her inaptitude at singing, is it?
Đó không phải là sự thiếu khả năng ca hát của cô ấy, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)