(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incapability
C1

incapability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất lực sự không có khả năng sự bất tài tình trạng không thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incapability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không có khả năng, sự bất tài; tình trạng không thể làm điều gì đó; sự thiếu khả năng.

Definition (English Meaning)

The state of being unable to do something; lack of ability.

Ví dụ Thực tế với 'Incapability'

  • "His incapability of understanding basic instructions was frustrating."

    "Việc anh ta không có khả năng hiểu các hướng dẫn cơ bản thật đáng thất vọng."

  • "The doctor assessed his incapability to perform daily tasks after the accident."

    "Bác sĩ đánh giá sự mất khả năng thực hiện các công việc hàng ngày của anh ấy sau tai nạn."

  • "Her incapability of feeling empathy made it difficult for her to connect with others."

    "Sự thiếu khả năng cảm thông khiến cô ấy khó kết nối với người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incapability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incapability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inability(sự bất lực, sự không có khả năng)
incapacity(sự mất khả năng, sự tàn tật)
helplessness(sự bất lực, sự vô dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

capability(khả năng)
ability(khả năng)
competence(năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

disability(khuyết tật)
impairment(sự suy yếu, sự hư hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Incapability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incapability' thường được dùng để chỉ sự thiếu khả năng về mặt thể chất, tinh thần hoặc kỹ năng để thực hiện một hành động cụ thể. Nó mạnh hơn 'inability', có thể chỉ đơn thuần là sự không thể do một lý do tạm thời hoặc khách quan. 'Incapability' nhấn mạnh vào sự thiếu sót nội tại hoặc cố hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **incapability of (doing something):** Diễn tả sự thiếu khả năng làm một việc cụ thể. Ví dụ: 'incapability of understanding the problem.'
* **incapability for (something):** Diễn tả sự thiếu khả năng nói chung đối với một lĩnh vực hoặc loại hoạt động nào đó. Ví dụ: 'incapability for complex mathematical reasoning.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incapability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)