incapability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incapability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không có khả năng, sự bất tài; tình trạng không thể làm điều gì đó; sự thiếu khả năng.
Definition (English Meaning)
The state of being unable to do something; lack of ability.
Ví dụ Thực tế với 'Incapability'
-
"His incapability of understanding basic instructions was frustrating."
"Việc anh ta không có khả năng hiểu các hướng dẫn cơ bản thật đáng thất vọng."
-
"The doctor assessed his incapability to perform daily tasks after the accident."
"Bác sĩ đánh giá sự mất khả năng thực hiện các công việc hàng ngày của anh ấy sau tai nạn."
-
"Her incapability of feeling empathy made it difficult for her to connect with others."
"Sự thiếu khả năng cảm thông khiến cô ấy khó kết nối với người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incapability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incapability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incapability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incapability' thường được dùng để chỉ sự thiếu khả năng về mặt thể chất, tinh thần hoặc kỹ năng để thực hiện một hành động cụ thể. Nó mạnh hơn 'inability', có thể chỉ đơn thuần là sự không thể do một lý do tạm thời hoặc khách quan. 'Incapability' nhấn mạnh vào sự thiếu sót nội tại hoặc cố hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **incapability of (doing something):** Diễn tả sự thiếu khả năng làm một việc cụ thể. Ví dụ: 'incapability of understanding the problem.'
* **incapability for (something):** Diễn tả sự thiếu khả năng nói chung đối với một lĩnh vực hoặc loại hoạt động nào đó. Ví dụ: 'incapability for complex mathematical reasoning.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incapability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.