ineptness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineptness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vụng về, sự thiếu khả năng, sự bất tài; tình trạng thiếu kỹ năng hoặc năng lực.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being inept; lack of skill or competence.
Ví dụ Thực tế với 'Ineptness'
-
"His ineptness at handling the crisis made the situation worse."
"Sự vụng về của anh ta trong việc xử lý khủng hoảng đã làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn."
-
"The company suffered due to the manager's ineptness."
"Công ty đã chịu thiệt hại do sự bất tài của người quản lý."
-
"His ineptness with computers was a constant source of amusement."
"Sự vụng về của anh ta với máy tính là một nguồn giải trí thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineptness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ineptness
- Adjective: inept
- Adverb: ineptly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineptness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ineptness chỉ đến sự thiếu kỹ năng, khả năng, hoặc sự không phù hợp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và cho thấy sự kém cỏi trong hành động hoặc suy nghĩ. Khác với 'clumsiness' (sự vụng về về mặt thể chất), 'ineptness' có thể áp dụng cho cả kỹ năng tinh thần và thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Ineptness at' được sử dụng để chỉ sự thiếu kỹ năng cụ thể trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'His ineptness at cooking was legendary.' '- Ineptness in' cũng mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'Her ineptness in handling the situation was obvious.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineptness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His ineptness was obvious: he tripped over the rug, spilled his drink, and then couldn't find his keys.
|
Sự vụng về của anh ấy quá rõ ràng: anh ấy vấp phải tấm thảm, làm đổ đồ uống và sau đó không thể tìm thấy chìa khóa. |
| Phủ định |
She wasn't inept at all: in fact, she handled the complex situation with grace and efficiency.
|
Cô ấy không hề vụng về: trên thực tế, cô ấy đã xử lý tình huống phức tạp một cách duyên dáng và hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Was his inept handling of the situation surprising: or was it simply another example of his lack of experience?
|
Cách xử lý tình huống vụng về của anh ta có đáng ngạc nhiên không: hay đó chỉ là một ví dụ khác về việc anh ta thiếu kinh nghiệm? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more diligently, her ineptness wouldn't have cost the team the championship.
|
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ hơn, sự vụng về của cô ấy đã không khiến đội mất chức vô địch. |
| Phủ định |
If the manager had not handled the situation ineptly, the employees would not have resigned.
|
Nếu người quản lý không xử lý tình huống một cách vụng về, các nhân viên đã không từ chức. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he hadn't approached the negotiation so ineptly?
|
Liệu anh ấy đã thành công nếu anh ấy không tiếp cận cuộc đàm phán một cách vụng về như vậy? |