incompetence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompetence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự thiếu khả năng, sự bất tài, sự kém cỏi trong việc gì đó để thành công hoặc hiệu quả
Definition (English Meaning)
lack of ability to do something successfully or efficiently
Ví dụ Thực tế với 'Incompetence'
-
"The project failed due to the team's incompetence."
"Dự án thất bại do sự kém cỏi của đội."
-
"His incompetence led to a series of costly mistakes."
"Sự bất tài của anh ta đã dẫn đến một loạt sai lầm tốn kém."
-
"The report highlighted the widespread incompetence within the organization."
"Báo cáo nhấn mạnh sự kém cỏi lan rộng trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incompetence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incompetence
- Adjective: incompetent
- Adverb: incompetently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incompetence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Incompetence chỉ sự thiếu hụt kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể dẫn đến sai lầm hoặc thất bại. Khác với 'inexperience' (thiếu kinh nghiệm) - chỉ sự thiếu cọ xát thực tế, 'incompetence' nhấn mạnh sự thiếu khả năng bẩm sinh hoặc do không được đào tạo đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in incompetence' (trong sự bất tài) thường dùng để chỉ sự tồn tại của sự bất tài trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. 'at incompetence' (tại sự bất tài) ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh nguyên nhân của một vấn đề là do sự bất tài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompetence'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his incompetence led to the project's failure is undeniable.
|
Việc sự thiếu năng lực của anh ta dẫn đến thất bại của dự án là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the manager addresses the team's incompetent performance remains uncertain.
|
Liệu người quản lý có giải quyết được tình trạng làm việc kém hiệu quả của nhóm hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the department head hired such an incompetent assistant is still a mystery.
|
Tại sao trưởng phòng lại thuê một trợ lý bất tài như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a surgeon demonstrates incompetence, patients are at risk.
|
Nếu một bác sĩ phẫu thuật thể hiện sự thiếu năng lực, bệnh nhân sẽ gặp nguy hiểm. |
| Phủ định |
When an employee acts incompetently, their performance doesn't improve.
|
Khi một nhân viên hành động một cách thiếu năng lực, hiệu suất của họ không cải thiện. |
| Nghi vấn |
If a leader shows incompetence, does the team usually lose confidence?
|
Nếu một nhà lãnh đạo thể hiện sự thiếu năng lực, đội có thường mất tự tin không? |