inattention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inattention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu chú ý; sự thiếu tập trung hoặc mất tập trung.
Definition (English Meaning)
Failure to pay attention; lack of concentration or focus.
Ví dụ Thực tế với 'Inattention'
-
"His inattention in class resulted in poor grades."
"Sự thiếu chú ý của anh ấy trong lớp đã dẫn đến điểm kém."
-
"The accident was caused by the driver's inattention."
"Tai nạn xảy ra do sự thiếu chú ý của người lái xe."
-
"Inattention to detail can have serious consequences."
"Sự thiếu chú ý đến chi tiết có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inattention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inattention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inattention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inattention' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự lơ đễnh, không quan tâm hoặc không có khả năng tập trung vào một vấn đề, nhiệm vụ, hoặc đối tượng cụ thể. Nó khác với 'distraction' (sự xao nhãng), vốn là một tác nhân bên ngoài gây ra sự mất tập trung. 'Inattention' là một trạng thái bên trong của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', 'inattention to' có nghĩa là sự thiếu chú ý đến một đối tượng hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'His inattention to detail led to many errors.' (Sự thiếu chú ý đến chi tiết của anh ấy đã dẫn đến nhiều lỗi.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inattention'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surgeon had paid more attention, the operation would have been successful.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật đã chú ý hơn, ca phẫu thuật đã thành công. |
| Phủ định |
If the student had not been so inattention during the lecture, he would not have failed the exam.
|
Nếu học sinh không quá xao nhãng trong bài giảng, anh ấy đã không trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if there had been less inattention to detail?
|
Dự án có thành công không nếu có ít sự thiếu chú ý đến chi tiết hơn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If students show inattention in class, their grades suffer.
|
Nếu học sinh tỏ ra thiếu tập trung trong lớp, điểm số của họ sẽ bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
If the teacher is engaging, students don't show inattention.
|
Nếu giáo viên hấp dẫn, học sinh sẽ không tỏ ra thiếu tập trung. |
| Nghi vấn |
If a student seems bored, does it mean they show inattention?
|
Nếu một học sinh có vẻ buồn chán, có phải điều đó có nghĩa là họ đang thiếu tập trung không? |