absent-mindedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absent-mindedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đãng trí, hay quên hoặc thiếu tập trung, thường là do bận tâm.
Definition (English Meaning)
The state of being forgetful or inattentive, often due to being preoccupied.
Ví dụ Thực tế với 'Absent-mindedness'
-
"His absent-mindedness often led him to forget where he had parked his car."
"Sự đãng trí của anh ấy thường khiến anh ấy quên mất đã đỗ xe ở đâu."
-
"Her absent-mindedness was endearing, not irritating."
"Sự đãng trí của cô ấy đáng yêu chứ không gây khó chịu."
-
"Absent-mindedness is sometimes associated with high intelligence."
"Sự đãng trí đôi khi được liên kết với trí thông minh cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absent-mindedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: absent-mindedness
- Adjective: absent-minded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absent-mindedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Absent-mindedness chỉ trạng thái thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt hoặc không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh, thường là do suy nghĩ về những vấn đề khác. Nó khác với sự mất trí nhớ (amnesia) nghiêm trọng hơn nhiều và có thể liên quan đến các bệnh lý. Nó cũng khác với 'carelessness' (sự bất cẩn) vì absent-mindedness không nhất thiết là do cẩu thả mà thường do bận tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absent-mindedness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Absent-mindedness often leads to forgetting important appointments.
|
Sự đãng trí thường dẫn đến việc quên các cuộc hẹn quan trọng. |
| Phủ định |
Avoiding absent-mindedness requires conscious effort and focus.
|
Tránh đãng trí đòi hỏi nỗ lực và sự tập trung có ý thức. |
| Nghi vấn |
Is his constant absent-mindedness affecting his work performance?
|
Sự đãng trí liên tục của anh ấy có đang ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của anh ấy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His absent-mindedness often leads him to forget important appointments.
|
Sự đãng trí của anh ấy thường khiến anh ấy quên những cuộc hẹn quan trọng. |
| Phủ định |
She is not usually absent-minded, so this forgetfulness is unusual.
|
Cô ấy thường không đãng trí, vì vậy sự hay quên này là bất thường. |
| Nghi vấn |
Does his absent-mindedness affect his work performance?
|
Sự đãng trí của anh ấy có ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của anh ấy không? |