(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adhd (attention deficit hyperactivity disorder)
C1

adhd (attention deficit hyperactivity disorder)

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn tăng động giảm chú ý hội chứng tăng động giảm chú ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng, thường được chẩn đoán ở thời thơ ấu, đặc trưng bởi sự thiếu tập trung, hiếu động thái quá và bốc đồng.

Definition (English Meaning)

A condition, usually diagnosed in childhood, characterized by inattention, hyperactivity, and impulsivity.

Ví dụ Thực tế với 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'

  • "The doctor diagnosed him with ADHD."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng ADHD."

  • "Children with ADHD often struggle in school."

    "Trẻ em mắc ADHD thường gặp khó khăn ở trường."

  • "Early diagnosis and treatment can significantly improve the lives of individuals with ADHD."

    "Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể cuộc sống của những người mắc ADHD."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adhd (viết tắt)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ADD (Attention Deficit Disorder)(Rối loạn thiếu tập trung (ADD - ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ dạng ADHD không có hiếu động thái quá))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ADHD là một từ viết tắt (acronym) của 'Attention Deficit Hyperactivity Disorder'. Nó được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu y tế, tâm lý học và các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến chủ đề này. ADHD không phải là một từ đơn thuần chỉ về sự 'mất tập trung', mà là một hội chứng phức tạp bao gồm nhiều triệu chứng khác nhau. Nó thường được dùng để chỉ cả tình trạng bệnh lẫn người mắc bệnh. Ví dụ: 'He has ADHD' (Anh ấy mắc ADHD) hoặc 'ADHD can be managed with medication' (ADHD có thể được kiểm soát bằng thuốc men).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

* with: Dùng để chỉ việc điều trị hoặc sống chung với ADHD. Ví dụ: 'Living with ADHD'.
* in: Dùng để chỉ những biểu hiện của ADHD trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Difficulties in focusing are common in ADHD'.
* for: Dùng khi nói về các phương pháp điều trị ADHD. Ví dụ: 'Medication for ADHD'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many believe that he has ADHD.
Nhiều người tin rằng anh ấy bị ADHD.
Phủ định
She doesn't think she has ADHD, but she's getting tested.
Cô ấy không nghĩ mình bị ADHD, nhưng cô ấy đang đi kiểm tra.
Nghi vấn
Does everyone with ADHD experience the same symptoms?
Có phải tất cả những người mắc ADHD đều trải qua các triệu chứng giống nhau không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about ADHD earlier, she would have understood her learning difficulties better.
Nếu cô ấy biết về ADHD sớm hơn, cô ấy đã có thể hiểu rõ hơn về những khó khăn trong học tập của mình.
Phủ định
If he hadn't been diagnosed with ADHD as a child, he might not have received the necessary support.
Nếu anh ấy không được chẩn đoán mắc ADHD khi còn nhỏ, có lẽ anh ấy đã không nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
Nghi vấn
Would they have performed better in school if they had identified his ADHD sooner?
Liệu họ có học tốt hơn ở trường nếu họ xác định ADHD của anh ấy sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)