adhd (attention deficit hyperactivity disorder)
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng, thường được chẩn đoán ở thời thơ ấu, đặc trưng bởi sự thiếu tập trung, hiếu động thái quá và bốc đồng.
Definition (English Meaning)
A condition, usually diagnosed in childhood, characterized by inattention, hyperactivity, and impulsivity.
Ví dụ Thực tế với 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'
-
"The doctor diagnosed him with ADHD."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng ADHD."
-
"Children with ADHD often struggle in school."
"Trẻ em mắc ADHD thường gặp khó khăn ở trường."
-
"Early diagnosis and treatment can significantly improve the lives of individuals with ADHD."
"Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể cuộc sống của những người mắc ADHD."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adhd (viết tắt)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ADHD là một từ viết tắt (acronym) của 'Attention Deficit Hyperactivity Disorder'. Nó được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu y tế, tâm lý học và các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến chủ đề này. ADHD không phải là một từ đơn thuần chỉ về sự 'mất tập trung', mà là một hội chứng phức tạp bao gồm nhiều triệu chứng khác nhau. Nó thường được dùng để chỉ cả tình trạng bệnh lẫn người mắc bệnh. Ví dụ: 'He has ADHD' (Anh ấy mắc ADHD) hoặc 'ADHD can be managed with medication' (ADHD có thể được kiểm soát bằng thuốc men).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: Dùng để chỉ việc điều trị hoặc sống chung với ADHD. Ví dụ: 'Living with ADHD'.
* in: Dùng để chỉ những biểu hiện của ADHD trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Difficulties in focusing are common in ADHD'.
* for: Dùng khi nói về các phương pháp điều trị ADHD. Ví dụ: 'Medication for ADHD'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhd (attention deficit hyperactivity disorder)'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many believe that he has ADHD.
|
Nhiều người tin rằng anh ấy bị ADHD. |
| Phủ định |
She doesn't think she has ADHD, but she's getting tested.
|
Cô ấy không nghĩ mình bị ADHD, nhưng cô ấy đang đi kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Does everyone with ADHD experience the same symptoms?
|
Có phải tất cả những người mắc ADHD đều trải qua các triệu chứng giống nhau không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about ADHD earlier, she would have understood her learning difficulties better.
|
Nếu cô ấy biết về ADHD sớm hơn, cô ấy đã có thể hiểu rõ hơn về những khó khăn trong học tập của mình. |
| Phủ định |
If he hadn't been diagnosed with ADHD as a child, he might not have received the necessary support.
|
Nếu anh ấy không được chẩn đoán mắc ADHD khi còn nhỏ, có lẽ anh ấy đã không nhận được sự hỗ trợ cần thiết. |
| Nghi vấn |
Would they have performed better in school if they had identified his ADHD sooner?
|
Liệu họ có học tốt hơn ở trường nếu họ xác định ADHD của anh ấy sớm hơn không? |