(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incandescence
C1

incandescence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát sáng do nhiệt hiện tượng phát sáng do nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incandescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát sáng của một vật chất do nhiệt độ cao của nó.

Definition (English Meaning)

The emission of light by a substance because of its high temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Incandescence'

  • "The incandescence of the filament in the light bulb was almost blinding."

    "Sự phát sáng của dây tóc trong bóng đèn gần như làm lóa mắt."

  • "The blacksmith heated the metal until it reached incandescence."

    "Người thợ rèn nung nóng kim loại cho đến khi nó đạt đến trạng thái phát sáng."

  • "The sun's incandescence provides light and warmth to our planet."

    "Sự phát sáng của mặt trời cung cấp ánh sáng và hơi ấm cho hành tinh của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incandescence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luminescence(sự phát quang)
glow(ánh sáng rực rỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

darkness(bóng tối)

Từ liên quan (Related Words)

heat(nhiệt)
light(ánh sáng)
radiation(bức xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Incandescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incandescence đề cập đến ánh sáng phát ra do nhiệt. Nó khác với các loại phát quang khác như huỳnh quang (fluorescence) và lân quang (phosphorescence), trong đó ánh sáng được phát ra thông qua các quá trình hóa học hoặc điện mà không cần nhiệt độ cao. Sự khác biệt then chốt nằm ở nguồn gốc của ánh sáng: nhiệt độ cao so với các phản ứng hoặc kích thích khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'the incandescence of a light bulb' (sự phát sáng của một bóng đèn). Giới từ 'of' liên kết sự phát sáng với nguồn phát sáng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incandescence'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stage lights must be incandescent to achieve the desired effect.
Đèn sân khấu phải là đèn sợi đốt để đạt được hiệu ứng mong muốn.
Phủ định
The filament should not exhibit incandescence if the current is too low.
Sợi đốt không nên phát ra ánh sáng nếu dòng điện quá thấp.
Nghi vấn
Could the incandescence of the gas indicate a high temperature?
Liệu sự phát sáng của chất khí có thể cho thấy nhiệt độ cao không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun's incandescence warms the earth every day.
Sự phát sáng của mặt trời sưởi ấm trái đất mỗi ngày.
Phủ định
The old light bulb is not incandescent anymore.
Bóng đèn cũ không còn phát sáng nữa.
Nghi vấn
Does the fireflies' incandescence attract mates?
Ánh sáng phát quang của đom đóm có thu hút bạn tình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)