(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incautiously
C1

incautiously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu thận trọng một cách bất cẩn thiếu cẩn trọng bất cẩn khinh suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incautiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bất cẩn và liều lĩnh; không thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Definition (English Meaning)

In a careless and reckless manner; without taking precautions.

Ví dụ Thực tế với 'Incautiously'

  • "He spoke incautiously about the company's financial problems."

    "Anh ta đã nói một cách thiếu thận trọng về những vấn đề tài chính của công ty."

  • "She invested incautiously and lost a lot of money."

    "Cô ấy đã đầu tư một cách thiếu thận trọng và mất rất nhiều tiền."

  • "He acted incautiously, ignoring all the warning signs."

    "Anh ta hành động một cách thiếu thận trọng, phớt lờ tất cả các dấu hiệu cảnh báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incautiously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: incautiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cautiously(một cách thận trọng)
carefully(một cách cẩn thận)
prudently(một cách khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

rashly(hấp tấp)
foolhardily(liều lĩnh một cách ngu ngốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Incautiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incautiously' diễn tả hành động được thực hiện mà không suy nghĩ kỹ về hậu quả, hoặc không cẩn thận để tránh rủi ro. Nó nhấn mạnh sự thiếu thận trọng, có thể dẫn đến những kết quả tiêu cực. So với 'carelessly', 'incautiously' có sắc thái mạnh hơn về việc phớt lờ nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incautiously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)