(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incensed
C1

incensed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng tức giận giận điên người giận sôi máu phẫn nộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incensed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng tức giận; giận dữ.

Definition (English Meaning)

Very angry; enraged.

Ví dụ Thực tế với 'Incensed'

  • "She was incensed by the article which criticized her work."

    "Cô ấy vô cùng tức giận vì bài báo chỉ trích công việc của cô."

  • "The community was incensed by the decision to close the local hospital."

    "Cộng đồng dân cư vô cùng tức giận trước quyết định đóng cửa bệnh viện địa phương."

  • "He became incensed when he discovered the damage to his car."

    "Anh ấy trở nên giận dữ khi phát hiện ra chiếc xe của mình bị hư hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incensed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incensed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleased(hài lòng)
content(bằng lòng)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

aggravated(bực tức)
irate(giận dữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Incensed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incensed' biểu thị một mức độ giận dữ cao, thường là do một hành động hoặc lời nói được cho là không công bằng hoặc xúc phạm. Nó mạnh hơn so với 'angry' hoặc 'annoyed' và gần nghĩa với 'furious' hoặc 'outraged'. 'Incensed' thường được dùng để mô tả phản ứng của một người đối với một sự việc cụ thể hơn là một trạng thái tính cách chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

'- Incensed at': Thường dùng khi tức giận về một sự việc, tình huống cụ thể. Ví dụ: He was incensed at the suggestion. '- Incensed by': Dùng khi tức giận bởi một người hoặc hành động của ai đó. Ví dụ: She was incensed by his remarks. '- Incensed with': Ít phổ biến hơn, có thể dùng khi tức giận với một người hoặc điều gì đó, nhưng thường mang nghĩa tức giận một cách âm ỉ, kéo dài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incensed'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be incensed by the decision would be an understandable reaction.
Bị phẫn nộ bởi quyết định đó sẽ là một phản ứng dễ hiểu.
Phủ định
It's better not to be incensed by such trivial matters.
Tốt hơn là không nên tức giận bởi những vấn đề tầm thường như vậy.
Nghi vấn
Why do they seem so incensed by such a small mistake?
Tại sao họ có vẻ tức giận như vậy bởi một lỗi nhỏ như vậy?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was more incensed than he was about the delayed flight.
Cô ấy tức giận hơn anh ấy về việc chuyến bay bị hoãn.
Phủ định
He wasn't as incensed as I expected him to be.
Anh ấy không tức giận như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Was she the most incensed passenger on the plane?
Có phải cô ấy là hành khách tức giận nhất trên máy bay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)