incensed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incensed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng tức giận; giận dữ.
Definition (English Meaning)
Very angry; enraged.
Ví dụ Thực tế với 'Incensed'
-
"She was incensed by the article which criticized her work."
"Cô ấy vô cùng tức giận vì bài báo chỉ trích công việc của cô."
-
"The community was incensed by the decision to close the local hospital."
"Cộng đồng dân cư vô cùng tức giận trước quyết định đóng cửa bệnh viện địa phương."
-
"He became incensed when he discovered the damage to his car."
"Anh ấy trở nên giận dữ khi phát hiện ra chiếc xe của mình bị hư hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incensed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incensed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incensed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incensed' biểu thị một mức độ giận dữ cao, thường là do một hành động hoặc lời nói được cho là không công bằng hoặc xúc phạm. Nó mạnh hơn so với 'angry' hoặc 'annoyed' và gần nghĩa với 'furious' hoặc 'outraged'. 'Incensed' thường được dùng để mô tả phản ứng của một người đối với một sự việc cụ thể hơn là một trạng thái tính cách chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Incensed at': Thường dùng khi tức giận về một sự việc, tình huống cụ thể. Ví dụ: He was incensed at the suggestion. '- Incensed by': Dùng khi tức giận bởi một người hoặc hành động của ai đó. Ví dụ: She was incensed by his remarks. '- Incensed with': Ít phổ biến hơn, có thể dùng khi tức giận với một người hoặc điều gì đó, nhưng thường mang nghĩa tức giận một cách âm ỉ, kéo dài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incensed'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be incensed by the decision would be an understandable reaction.
|
Bị phẫn nộ bởi quyết định đó sẽ là một phản ứng dễ hiểu. |
| Phủ định |
It's better not to be incensed by such trivial matters.
|
Tốt hơn là không nên tức giận bởi những vấn đề tầm thường như vậy. |
| Nghi vấn |
Why do they seem so incensed by such a small mistake?
|
Tại sao họ có vẻ tức giận như vậy bởi một lỗi nhỏ như vậy? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was more incensed than he was about the delayed flight.
|
Cô ấy tức giận hơn anh ấy về việc chuyến bay bị hoãn. |
| Phủ định |
He wasn't as incensed as I expected him to be.
|
Anh ấy không tức giận như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was she the most incensed passenger on the plane?
|
Có phải cô ấy là hành khách tức giận nhất trên máy bay không? |