(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incineration
C1

incineration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đốt sự thiêu hủy quá trình đốt rác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incineration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đốt cháy hoàn toàn; sự thiêu rụi.

Definition (English Meaning)

The process of burning something completely.

Ví dụ Thực tế với 'Incineration'

  • "The incineration of waste can reduce landfill volume significantly."

    "Việc đốt chất thải có thể làm giảm đáng kể thể tích bãi chôn lấp."

  • "Incineration plants are used to dispose of hospital waste."

    "Các nhà máy đốt rác được sử dụng để xử lý chất thải bệnh viện."

  • "The city is considering incineration as an alternative to landfill."

    "Thành phố đang xem xét việc đốt rác như một giải pháp thay thế cho bãi chôn lấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incineration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incineration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

combustion(sự đốt cháy)
burning(sự đốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cremation(sự hỏa táng)
pyrolysis(sự nhiệt phân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Incineration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incineration thường được sử dụng để chỉ quá trình đốt rác thải, xác chết hoặc các vật liệu khác để giảm khối lượng và loại bỏ chất thải nguy hại. Nó nhấn mạnh sự biến đổi vật chất thành tro hoặc khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`incineration of`: Chỉ rõ vật liệu hoặc đối tượng bị đốt. Ví dụ: `the incineration of medical waste` (việc đốt chất thải y tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incineration'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The waste management company should explore incineration as a viable solution.
Công ty quản lý chất thải nên xem xét việc đốt rác như một giải pháp khả thi.
Phủ định
The city might not consider incineration due to environmental concerns.
Thành phố có thể không xem xét việc đốt rác vì những lo ngại về môi trường.
Nghi vấn
Could incineration be a more efficient method of waste disposal?
Liệu việc đốt rác có thể là một phương pháp xử lý chất thải hiệu quả hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city's incineration plant is a vital part of its waste management system.
Nhà máy đốt rác của thành phố là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý chất thải của nó.
Phủ định
The community's incineration concerns were not addressed during the meeting.
Những lo ngại về việc đốt rác của cộng đồng đã không được giải quyết trong cuộc họp.
Nghi vấn
Is the hospital's incineration process compliant with environmental regulations?
Quy trình đốt rác của bệnh viện có tuân thủ các quy định về môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)