(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyrolysis
C1

pyrolysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt phân sự nhiệt phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyrolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân hủy hóa học các vật liệu hữu cơ bằng cách nung nóng trong điều kiện không có oxy hoặc bất kỳ chất phản ứng nào khác, được tạo ra bởi sự thay đổi đồng thời về thành phần hóa học và pha vật lý, và là không thể đảo ngược.

Definition (English Meaning)

Chemical decomposition of organic materials by heating in the absence of oxygen or any other reagents, which is produced by the simultaneous change of chemical composition and physical phase, and is irreversible.

Ví dụ Thực tế với 'Pyrolysis'

  • "Pyrolysis is used to convert waste plastics into valuable fuels."

    "Sự nhiệt phân được sử dụng để chuyển đổi nhựa thải thành nhiên liệu có giá trị."

  • "The pyrolysis of biomass can produce biofuels."

    "Quá trình nhiệt phân sinh khối có thể tạo ra nhiên liệu sinh học."

  • "Pyrolysis is a key process in the production of biochar."

    "Nhiệt phân là một quá trình quan trọng trong sản xuất than sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyrolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyrolysis
  • Adjective: pyrolytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Pyrolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pyrolysis khác với quá trình đốt cháy (combustion) vì nó xảy ra mà không có oxy. Nó cũng khác với quá trình nhiệt phân đơn giản (thermal decomposition) vì nó thường liên quan đến sự thay đổi phức tạp hơn trong thành phần hóa học. Quá trình này được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất than sinh học, dầu sinh học và khí tổng hợp (syngas).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Pyrolysis of organic waste" ám chỉ quá trình phân hủy nhiệt của chất thải hữu cơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyrolysis'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pyrolysis is a process used to decompose organic materials at high temperatures in the absence of oxygen.
Pyrolysis là một quá trình được sử dụng để phân hủy vật liệu hữu cơ ở nhiệt độ cao trong điều kiện không có oxy.
Phủ định
Without careful control, pyrolysis can produce unwanted byproducts.
Nếu không kiểm soát cẩn thận, pyrolysis có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
Nghi vấn
Is pyrolysis a viable method for producing biofuels?
Pyrolysis có phải là một phương pháp khả thi để sản xuất nhiên liệu sinh học không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we increase the temperature, the pyrolysis process will accelerate.
Nếu chúng ta tăng nhiệt độ, quá trình nhiệt phân sẽ tăng tốc.
Phủ định
If the pyrolytic reactor isn't properly sealed, the process won't be efficient.
Nếu lò phản ứng nhiệt phân không được niêm phong đúng cách, quá trình sẽ không hiệu quả.
Nghi vấn
Will pyrolysis be a viable solution for waste management if we implement it on a large scale?
Liệu nhiệt phân có phải là một giải pháp khả thi cho việc quản lý chất thải nếu chúng ta thực hiện nó trên quy mô lớn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invested in pyrolytic technology, we could significantly reduce our carbon footprint.
Nếu chúng ta đầu tư vào công nghệ nhiệt phân, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của mình.
Phủ định
If the process didn't involve pyrolysis, the resulting material wouldn't be as energy-rich.
Nếu quá trình này không liên quan đến nhiệt phân, vật liệu thu được sẽ không giàu năng lượng như vậy.
Nghi vấn
Would the company consider using pyrolysis if the initial investment costs were lower?
Liệu công ty có cân nhắc sử dụng nhiệt phân nếu chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist's pyrolysis experiment yielded promising results.
Thí nghiệm nhiệt phân của nhà khoa học đã mang lại kết quả đầy hứa hẹn.
Phủ định
The company's pyrolytic converter didn't meet the emission standards.
Bộ chuyển đổi nhiệt phân của công ty đã không đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải.
Nghi vấn
Is the research team's pyrolysis process cost-effective?
Liệu quy trình nhiệt phân của nhóm nghiên cứu có hiệu quả về chi phí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)