(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclusive design
C1

inclusive design

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế toàn diện thiết kế hòa nhập thiết kế bao gồm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclusive design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết kế bao hàm, xem xét đầy đủ sự đa dạng của con người về khả năng, ngôn ngữ, văn hóa, giới tính, tuổi tác và các hình thức khác biệt của con người.

Definition (English Meaning)

Design that considers the full range of human diversity with respect to ability, language, culture, gender, age and other forms of human difference.

Ví dụ Thực tế với 'Inclusive design'

  • "The company adopted inclusive design principles to make its website accessible to users with disabilities."

    "Công ty đã áp dụng các nguyên tắc thiết kế bao hàm để làm cho trang web của mình có thể truy cập được đối với người dùng khuyết tật."

  • "Inclusive design ensures that products are accessible to people with a wide range of abilities."

    "Thiết kế bao hàm đảm bảo rằng các sản phẩm có thể truy cập được đối với những người có nhiều khả năng khác nhau."

  • "The team used inclusive design principles to create a more user-friendly interface."

    "Nhóm đã sử dụng các nguyên tắc thiết kế bao hàm để tạo ra một giao diện thân thiện với người dùng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclusive design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inclusive design
  • Adjective: inclusive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exclusive design(thiết kế loại trừ)

Từ liên quan (Related Words)

accessibility(khả năng tiếp cận)
usability(tính khả dụng)
diversity(sự đa dạng)
equity(sự công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Inclusive design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inclusive design nhấn mạnh vào việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có thể được sử dụng và tiếp cận bởi càng nhiều người càng tốt, bất kể khả năng của họ. Nó vượt xa thiết kế hỗ trợ (assistive design) vốn chỉ tập trung vào người khuyết tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Inclusive design for": Thiết kế bao hàm dành cho (một nhóm cụ thể). Ví dụ: Inclusive design for the elderly. "Inclusive design in": Thiết kế bao hàm trong (một lĩnh vực cụ thể). Ví dụ: Inclusive design in education.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclusive design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)