universal design
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universal design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết kế phổ quát (hoặc thiết kế toàn cầu) là việc thiết kế các sản phẩm và môi trường có thể sử dụng được cho tất cả mọi người, ở mức độ tối đa có thể, mà không cần phải điều chỉnh hoặc thiết kế đặc biệt.
Definition (English Meaning)
The design of products and environments to be usable by all people, to the greatest extent possible, without the need for adaptation or specialized design.
Ví dụ Thực tế với 'Universal design'
-
"Universal design principles can be applied to architecture, product design, and even software development."
"Các nguyên tắc thiết kế phổ quát có thể được áp dụng cho kiến trúc, thiết kế sản phẩm và thậm chí cả phát triển phần mềm."
-
"The curb cuts on sidewalks are an example of universal design, as they benefit people in wheelchairs, parents with strollers, and cyclists."
"Các đường dốc tại vỉa hè là một ví dụ về thiết kế phổ quát, vì chúng mang lại lợi ích cho người đi xe lăn, cha mẹ có xe đẩy và người đi xe đạp."
-
"Universal design aims to create environments that are usable by people with a wide range of abilities."
"Thiết kế phổ quát nhằm mục đích tạo ra môi trường có thể sử dụng được bởi những người có nhiều khả năng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Universal design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: universal design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Universal design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thiết kế phổ quát nhấn mạnh tính hòa nhập và khả năng tiếp cận cho mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, người già và trẻ em. Nó khác với thiết kế hỗ trợ, vốn tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm và môi trường chuyên biệt cho các nhóm người cụ thể. Mục tiêu là tạo ra các giải pháp có lợi cho tất cả mọi người, chứ không chỉ một nhóm nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Universal design *for* buildings' (Thiết kế phổ quát cho các tòa nhà), 'Principles *in* universal design' (Các nguyên tắc trong thiết kế phổ quát), 'Examples *of* universal design' (Các ví dụ về thiết kế phổ quát). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ mục đích, phạm vi hoặc ví dụ của thiết kế phổ quát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Universal design'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect believes universal design is essential for modern buildings.
|
Kiến trúc sư tin rằng thiết kế phổ quát là rất cần thiết cho các tòa nhà hiện đại. |
| Phủ định |
She does not think universal design is a luxury.
|
Cô ấy không nghĩ rằng thiết kế phổ quát là một sự xa xỉ. |
| Nghi vấn |
Does universal design benefit all users?
|
Thiết kế phổ quát có lợi cho tất cả người dùng không? |