(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ design for all
C1

design for all

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế cho mọi người thiết kế toàn diện thiết kế vì cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Design for all'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết kế các sản phẩm, môi trường, hệ thống và dịch vụ để có thể sử dụng được cho tất cả mọi người, ở mức độ lớn nhất có thể, mà không cần phải điều chỉnh hoặc thiết kế chuyên biệt.

Definition (English Meaning)

The design of products, environments, systems and services to be usable by all people, to the greatest extent possible, without the need for adaptation or specialized design.

Ví dụ Thực tế với 'Design for all'

  • "'Design for All' ensures that products and environments are accessible to people of all abilities."

    "'Thiết kế cho tất cả' đảm bảo rằng các sản phẩm và môi trường có thể tiếp cận được với những người có mọi khả năng."

  • "The city's new park was built with 'Design for All' principles, making it accessible to children, the elderly, and people with disabilities."

    "Công viên mới của thành phố được xây dựng theo nguyên tắc 'Thiết kế cho tất cả', giúp nó có thể tiếp cận được với trẻ em, người già và người khuyết tật."

  • "The software interface followed 'Design for All' guidelines to be usable by people with visual impairments."

    "Giao diện phần mềm tuân theo các hướng dẫn 'Thiết kế cho tất cả' để có thể sử dụng được bởi những người khiếm thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Design for all'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exclusive design(thiết kế độc quyền)

Từ liên quan (Related Words)

accessibility(khả năng tiếp cận)
usability(tính khả dụng)
ergonomics(công thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Kỹ thuật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Design for all'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'design for all' (thiết kế cho tất cả) nhấn mạnh sự hòa nhập và khả năng tiếp cận cho mọi người, bất kể tuổi tác, khả năng hoặc hoàn cảnh của họ. Nó bao gồm các khía cạnh về thể chất, nhận thức và cảm giác. Nó khác với 'universal design' (thiết kế phổ quát) ở chỗ nó tính đến các yếu tố văn hóa và bối cảnh địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'for' ở đây chỉ mục đích hoặc đối tượng hướng đến của thiết kế: thiết kế *cho* tất cả mọi người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Design for all'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the city's new park, designed for all, is truly accessible and beautiful!
Ồ, công viên mới của thành phố, được thiết kế cho tất cả mọi người, thật sự dễ tiếp cận và đẹp!
Phủ định
Alas, even with the 'design for all' initiative, some playgrounds still lack inclusive equipment.
Than ôi, ngay cả với sáng kiến 'thiết kế cho tất cả', một số sân chơi vẫn thiếu thiết bị hòa nhập.
Nghi vấn
Hey, is it true that the library's new ramp, designed for all, actually meets all accessibility standards?
Này, có thật là dốc mới của thư viện, được thiết kế cho tất cả mọi người, thực sự đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn về khả năng tiếp cận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)