incoherently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incoherently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không rõ ràng hoặc khó hiểu; một cách rời rạc hoặc phi logic.
Definition (English Meaning)
In a way that is not clear or easy to understand; in a disjointed or illogical manner.
Ví dụ Thực tế với 'Incoherently'
-
"He was muttering incoherently, making it difficult to understand what had happened."
"Anh ta lẩm bẩm một cách rời rạc, khiến cho việc hiểu chuyện gì đã xảy ra trở nên khó khăn."
-
"The witness spoke incoherently, making it impossible for the jury to understand his testimony."
"Nhân chứng nói một cách rời rạc, khiến cho bồi thẩm đoàn không thể hiểu lời khai của anh ta."
-
"She was so shocked that she could only babble incoherently."
"Cô ấy sốc đến nỗi chỉ có thể nói lắp bắp một cách không mạch lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incoherently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: incoherently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incoherently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incoherently' diễn tả cách thức một người nói, viết hoặc hành động một cách thiếu mạch lạc, khiến cho người khác khó nắm bắt được ý chính hoặc trình tự logic của sự việc. Khác với 'confusedly' (bối rối), 'incoherently' nhấn mạnh vào sự thiếu kết nối và mạch lạc trong diễn đạt hơn là trạng thái tinh thần của người nói. So với 'unintelligibly' (khó hiểu), 'incoherently' gợi ý một sự thiếu hụt trong cấu trúc và logic, trong khi 'unintelligibly' có thể chỉ đơn giản là do phát âm không rõ ràng hoặc sử dụng từ ngữ khó hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incoherently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.