(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disjointed
C1

disjointed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

rời rạc không mạch lạc thiếu liên kết lủng củng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disjointed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu mạch lạc, thiếu sự liên kết, rời rạc, không ăn khớp.

Definition (English Meaning)

Lacking a coherent sequence or connection.

Ví dụ Thực tế với 'Disjointed'

  • "The novel's disjointed narrative made it difficult to follow."

    "Cốt truyện rời rạc của cuốn tiểu thuyết khiến việc theo dõi trở nên khó khăn."

  • "His disjointed thoughts made it hard to understand what he was trying to say."

    "Những suy nghĩ rời rạc của anh ấy khiến người khác khó hiểu anh ấy đang cố gắng nói gì."

  • "The film suffered from a disjointed plot and weak character development."

    "Bộ phim bị ảnh hưởng bởi cốt truyện rời rạc và sự phát triển nhân vật yếu kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disjointed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disjointed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

coherent(mạch lạc, chặt chẽ)
connected(liên kết, gắn liền)
unified(thống nhất)

Từ liên quan (Related Words)

rambling(lan man, dài dòng)
erratic(thất thường, không ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Disjointed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disjointed' thường được sử dụng để mô tả những thứ không có sự liên tục hoặc sự kết nối logic. Nó có thể áp dụng cho các ý tưởng, cuộc trò chuyện, bài viết, hoặc thậm chí là các bộ phận cơ thể. Nó nhấn mạnh sự thiếu liên kết, gây khó khăn cho việc hiểu hoặc duy trì sự tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disjointed'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project had been better planned, the presentation wouldn't be so disjointed now.
Nếu dự án được lên kế hoạch tốt hơn, bài thuyết trình đã không rời rạc như bây giờ.
Phủ định
If he hadn't felt so ill, his speech wouldn't be disjointed.
Nếu anh ấy không cảm thấy quá ốm, bài phát biểu của anh ấy đã không rời rạc.
Nghi vấn
If she had studied harder, would her explanation be so disjointed?
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, liệu lời giải thích của cô ấy có trở nên rời rạc như vậy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor will be making the story disjointed by cutting out key scenes.
Biên tập viên sẽ làm cho câu chuyện rời rạc bằng cách cắt bỏ các cảnh quan trọng.
Phủ định
The speaker won't be presenting a disjointed argument if they prepare beforehand.
Diễn giả sẽ không trình bày một lập luận rời rạc nếu họ chuẩn bị trước.
Nghi vấn
Will the film be appearing disjointed after all the reshoots?
Liệu bộ phim có trở nên rời rạc sau tất cả các cảnh quay lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)