incompetently handled
Adverb + Verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompetently handled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xử lý hoặc quản lý một cách vụng về, không hiệu quả hoặc không phù hợp.
Definition (English Meaning)
Dealt with or managed in an unskilled, ineffective, or inappropriate manner.
Ví dụ Thực tế với 'Incompetently handled'
-
"The crisis was incompetently handled by the management team, leading to significant losses."
"Cuộc khủng hoảng đã bị đội ngũ quản lý xử lý một cách vụng về, dẫn đến những tổn thất đáng kể."
-
"The company's finances were incompetently handled, resulting in bankruptcy."
"Tài chính của công ty đã bị xử lý một cách vụng về, dẫn đến phá sản."
-
"The complaints were incompetently handled by customer service representatives."
"Những khiếu nại đã bị các đại diện dịch vụ khách hàng xử lý một cách vụng về."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incompetently handled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: handle
- Adjective: incompetent
- Adverb: incompetently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incompetently handled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ trích hoặc phê phán cách thức một vấn đề, tình huống hoặc nhiệm vụ đã được giải quyết. Nó nhấn mạnh sự thiếu năng lực và dẫn đến kết quả tiêu cực. Khác với 'poorly handled' (xử lý kém), 'incompetently handled' mang sắc thái nặng nề hơn về sự thiếu chuyên môn và năng lực thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompetently handled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.