(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incomprehension
C1

incomprehension

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không hiểu sự thiếu hiểu biết sự không có khả năng lĩnh hội sự không nắm bắt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incomprehension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hiểu biết; sự không có khả năng lĩnh hội.

Definition (English Meaning)

Lack of understanding; inability to comprehend.

Ví dụ Thực tế với 'Incomprehension'

  • "He stared at the mathematical equation in complete incomprehension."

    "Anh ấy nhìn chằm chằm vào phương trình toán học với sự hoàn toàn không hiểu."

  • "Her face was a picture of total incomprehension."

    "Khuôn mặt cô ấy thể hiện sự hoàn toàn không hiểu."

  • "There was widespread incomprehension of the new tax laws."

    "Có một sự không hiểu biết lan rộng về luật thuế mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incomprehension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incomprehension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misunderstanding(sự hiểu lầm)
ignorance(sự thiếu hiểu biết, sự ngu dốt)
bewilderment(sự hoang mang)
confusion(sự bối rối, sự lộn xộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

understanding(sự hiểu biết)
comprehension(sự lĩnh hội)
knowledge(kiến thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Incomprehension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incomprehension' thường được dùng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc khi ai đó không thể hiểu hoặc nắm bắt được điều gì đó. Nó có thể là do sự phức tạp của vấn đề, thiếu thông tin, hoặc do rào cản ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with in

At (diễn tả sự ngạc nhiên hoặc bối rối khi không hiểu): 'He stared at the complicated instructions in incomprehension.' With (diễn tả việc không hiểu đi kèm với một cảm xúc khác): 'She shook her head with incomprehension.' In (diễn tả trạng thái không hiểu): 'He was in complete incomprehension of the lecture.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incomprehension'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His incomprehension of the complex theory led to many errors.
Sự không hiểu của anh ấy về lý thuyết phức tạp đã dẫn đến nhiều sai sót.
Phủ định
Total incomprehension wasn't the cause of the project's failure; it was a contributing factor.
Sự hoàn toàn không hiểu không phải là nguyên nhân gây ra sự thất bại của dự án; nó là một yếu tố đóng góp.
Nghi vấn
Was her incomprehension of the instructions evident during the meeting?
Sự không hiểu của cô ấy về các hướng dẫn có thể hiện rõ trong cuộc họp không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's reaction was clear: utter incomprehension filled his face.
Phản ứng của học sinh rất rõ ràng: sự hoàn toàn không hiểu hiện rõ trên khuôn mặt cậu.
Phủ định
There was no misunderstanding: her incomprehension of the instructions was total.
Không có sự hiểu lầm nào cả: sự không hiểu của cô ấy về các hướng dẫn là hoàn toàn.
Nghi vấn
Was it defiance, or something else entirely: perhaps, genuine incomprehension?
Đó là sự thách thức, hay là một cái gì đó hoàn toàn khác: có lẽ, là sự không hiểu thật sự?
(Vị trí vocab_tab4_inline)