inconsideration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsideration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu chu đáo, thiếu quan tâm hoặc suy nghĩ cho người khác; sự vô tâm, thiếu ý tứ.
Definition (English Meaning)
Lack of consideration or thought for others; thoughtlessness.
Ví dụ Thực tế với 'Inconsideration'
-
"The company's inconsideration of its employees' well-being led to high turnover."
"Sự thiếu quan tâm của công ty đối với phúc lợi của nhân viên đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao."
-
"His actions showed a complete inconsideration for the safety of others."
"Hành động của anh ta cho thấy sự thiếu quan tâm hoàn toàn đến sự an toàn của người khác."
-
"The noise was a sign of their inconsideration for their neighbours."
"Tiếng ồn là một dấu hiệu của sự thiếu quan tâm của họ đối với hàng xóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsideration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inconsideration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconsideration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inconsideration' nhấn mạnh việc thiếu sự xem xét, cân nhắc đến cảm xúc, nhu cầu hoặc quyền lợi của người khác. Nó khác với 'thoughtlessness' ở chỗ có thể ám chỉ một hành động cố ý hơn, mặc dù không nhất thiết phải ác ý. Nó thường dẫn đến sự khó chịu hoặc thiệt hại cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inconsideration of’ ám chỉ sự thiếu cân nhắc về một vấn đề cụ thể hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'His inconsideration of her feelings was obvious.' ‘Inconsideration towards’ nhấn mạnh hành vi thiếu quan tâm hướng đến một người cụ thể. Ví dụ: 'His inconsideration towards his neighbours was often complained about.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsideration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.