(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconvenience
B2

inconvenience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất tiện sự phiền toái làm phiền gây bất tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconvenience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất tiện, sự phiền toái; điều gây phiền toái, điều gây bất tiện.

Definition (English Meaning)

Trouble or difficulty caused to one's personal requirements or comfort.

Ví dụ Thực tế với 'Inconvenience'

  • "Sorry for the inconvenience."

    "Xin lỗi vì sự bất tiện này."

  • "The strike caused a lot of inconvenience to travelers."

    "Cuộc đình công gây ra rất nhiều bất tiện cho du khách."

  • "I don't want to inconvenience you with my problems."

    "Tôi không muốn làm phiền bạn với những vấn đề của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconvenience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inconvenience
  • Verb: inconvenience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

convenience(sự tiện lợi)
benefit(lợi ích)

Từ liên quan (Related Words)

trouble(khó khăn, rắc rối)
difficulty(sự khó khăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inconvenience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inconvenience thường ám chỉ những phiền toái nhỏ, gây khó chịu nhưng không nghiêm trọng. Nó khác với 'hardship' (sự gian khổ) vốn mang ý nghĩa khó khăn lớn hơn nhiều. So với 'annoyance' (sự khó chịu), 'inconvenience' nhấn mạnh đến khía cạnh gây khó khăn cho việc gì đó hơn là đơn thuần gây bực mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Inconvenience to someone/something' chỉ ra ai hoặc cái gì bị gây ra sự bất tiện. 'Inconvenience for someone/something' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến mục đích hoặc lợi ích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconvenience'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Travel delays are a common inconvenience: they can disrupt schedules and cause frustration.
Sự chậm trễ trong du lịch là một sự bất tiện phổ biến: chúng có thể phá vỡ lịch trình và gây ra sự thất vọng.
Phủ định
The hotel aimed to provide exceptional service: they didn't want to inconvenience any of their guests.
Khách sạn hướng đến việc cung cấp dịch vụ đặc biệt: họ không muốn gây bất tiện cho bất kỳ vị khách nào của mình.
Nghi vấn
Did the construction inconvenience the residents: did it cause noise and traffic problems?
Việc xây dựng có gây bất tiện cho cư dân không: nó có gây ra tiếng ồn và các vấn đề giao thông không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you inconvenience someone, they often become annoyed.
Nếu bạn gây bất tiện cho ai đó, họ thường trở nên khó chịu.
Phủ định
When the store is closed, it doesn't inconvenience me because I can shop online.
Khi cửa hàng đóng cửa, nó không gây bất tiện cho tôi vì tôi có thể mua sắm trực tuyến.
Nghi vấn
If the road is blocked, does it inconvenience you to take a longer route?
Nếu đường bị chặn, việc đi đường vòng có gây bất tiện cho bạn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Inconvenience him as little as possible.
Làm phiền anh ấy càng ít càng tốt.
Phủ định
Don't inconvenience your neighbors with loud music.
Đừng gây bất tiện cho hàng xóm của bạn bằng âm nhạc lớn.
Nghi vấn
Do inconvenience yourself to help others.
Hãy gây bất tiện cho bản thân để giúp đỡ người khác.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road closure is going to inconvenience many commuters.
Việc đóng đường sẽ gây bất tiện cho nhiều người đi làm.
Phủ định
I am not going to inconvenience you with my late arrival.
Tôi sẽ không làm phiền bạn với việc đến muộn của tôi.
Nghi vấn
Are you going to inconvenience the neighbors by playing loud music tonight?
Bạn có định làm phiền hàng xóm bằng cách chơi nhạc lớn tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)