inconvenience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconvenience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất tiện, sự phiền toái; điều gây phiền toái, điều gây bất tiện.
Definition (English Meaning)
Trouble or difficulty caused to one's personal requirements or comfort.
Ví dụ Thực tế với 'Inconvenience'
-
"Sorry for the inconvenience."
"Xin lỗi vì sự bất tiện này."
-
"The strike caused a lot of inconvenience to travelers."
"Cuộc đình công gây ra rất nhiều bất tiện cho du khách."
-
"I don't want to inconvenience you with my problems."
"Tôi không muốn làm phiền bạn với những vấn đề của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconvenience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inconvenience
- Verb: inconvenience
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconvenience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inconvenience thường ám chỉ những phiền toái nhỏ, gây khó chịu nhưng không nghiêm trọng. Nó khác với 'hardship' (sự gian khổ) vốn mang ý nghĩa khó khăn lớn hơn nhiều. So với 'annoyance' (sự khó chịu), 'inconvenience' nhấn mạnh đến khía cạnh gây khó khăn cho việc gì đó hơn là đơn thuần gây bực mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inconvenience to someone/something' chỉ ra ai hoặc cái gì bị gây ra sự bất tiện. 'Inconvenience for someone/something' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến mục đích hoặc lợi ích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconvenience'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Travel delays are a common inconvenience: they can disrupt schedules and cause frustration.
|
Sự chậm trễ trong du lịch là một sự bất tiện phổ biến: chúng có thể phá vỡ lịch trình và gây ra sự thất vọng. |
| Phủ định |
The hotel aimed to provide exceptional service: they didn't want to inconvenience any of their guests.
|
Khách sạn hướng đến việc cung cấp dịch vụ đặc biệt: họ không muốn gây bất tiện cho bất kỳ vị khách nào của mình. |
| Nghi vấn |
Did the construction inconvenience the residents: did it cause noise and traffic problems?
|
Việc xây dựng có gây bất tiện cho cư dân không: nó có gây ra tiếng ồn và các vấn đề giao thông không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you inconvenience someone, they often become annoyed.
|
Nếu bạn gây bất tiện cho ai đó, họ thường trở nên khó chịu. |
| Phủ định |
When the store is closed, it doesn't inconvenience me because I can shop online.
|
Khi cửa hàng đóng cửa, nó không gây bất tiện cho tôi vì tôi có thể mua sắm trực tuyến. |
| Nghi vấn |
If the road is blocked, does it inconvenience you to take a longer route?
|
Nếu đường bị chặn, việc đi đường vòng có gây bất tiện cho bạn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Inconvenience him as little as possible.
|
Làm phiền anh ấy càng ít càng tốt. |
| Phủ định |
Don't inconvenience your neighbors with loud music.
|
Đừng gây bất tiện cho hàng xóm của bạn bằng âm nhạc lớn. |
| Nghi vấn |
Do inconvenience yourself to help others.
|
Hãy gây bất tiện cho bản thân để giúp đỡ người khác. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road closure is going to inconvenience many commuters.
|
Việc đóng đường sẽ gây bất tiện cho nhiều người đi làm. |
| Phủ định |
I am not going to inconvenience you with my late arrival.
|
Tôi sẽ không làm phiền bạn với việc đến muộn của tôi. |
| Nghi vấn |
Are you going to inconvenience the neighbors by playing loud music tonight?
|
Bạn có định làm phiền hàng xóm bằng cách chơi nhạc lớn tối nay không? |