(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ requirements
B2

requirements

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu nhu cầu điều kiện đòi hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requirements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

những thứ cần thiết hoặc được yêu cầu

Definition (English Meaning)

things that are needed or asked for

Ví dụ Thực tế với 'Requirements'

  • "The requirements for the new software system are very detailed."

    "Các yêu cầu cho hệ thống phần mềm mới rất chi tiết."

  • "These are the basic requirements for the job."

    "Đây là những yêu cầu cơ bản cho công việc."

  • "What are the entry requirements for the university?"

    "Các yêu cầu nhập học của trường đại học là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Requirements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

options(lựa chọn)
wishes(mong muốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là Công nghệ thông tin Kỹ thuật Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Requirements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Requirements” thường dùng ở dạng số nhiều, ám chỉ một tập hợp các điều kiện, nhu cầu, hoặc tính năng cần phải đáp ứng. Nó khác với “need” (nhu cầu) ở chỗ “requirements” mang tính chính thức, cụ thể và ràng buộc hơn. Ví dụ, một dự án phần mềm có các “requirements” về hiệu năng, bảo mật, và chức năng. Trong khi đó, người dùng có “need” về một giải pháp dễ sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of on

* **requirements for [sth]:** Yêu cầu cho cái gì đó (Ví dụ: requirements for the job).
* **requirements of [sth]:** Yêu cầu của cái gì đó (Ví dụ: requirements of the contract).
* **requirements on [sb/sth]:** Yêu cầu đối với ai/cái gì đó (Ví dụ: requirements on the system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Requirements'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, meeting all the requirements for this job is tough!
Wow, đáp ứng tất cả các yêu cầu cho công việc này thật khó khăn!
Phủ định
Oh dear, not fulfilling all the requirements will result in a rejection.
Ôi trời, không đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu sẽ dẫn đến việc bị từ chối.
Nghi vấn
Hey, do you think the requirements are clearly stated?
Này, bạn có nghĩ các yêu cầu được nêu rõ ràng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has several requirements for the new software: security, usability, and scalability.
Công ty có một vài yêu cầu cho phần mềm mới: bảo mật, tính dễ sử dụng và khả năng mở rộng.
Phủ định
There aren't many requirements to join this club: just a positive attitude and a willingness to participate.
Không có nhiều yêu cầu để tham gia câu lạc bộ này: chỉ cần một thái độ tích cực và sẵn sàng tham gia.
Nghi vấn
What are the basic requirements for applying to this university: a high school diploma, standardized test scores, and letters of recommendation?
Những yêu cầu cơ bản để nộp đơn vào trường đại học này là gì: bằng tốt nghiệp trung học, điểm kiểm tra tiêu chuẩn hóa và thư giới thiệu?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company meets all the requirements for the project.
Công ty đáp ứng tất cả các yêu cầu cho dự án.
Phủ định
Only after a thorough review of the documents did we realize the requirements had changed.
Chỉ sau khi xem xét kỹ lưỡng các tài liệu, chúng tôi mới nhận ra các yêu cầu đã thay đổi.
Nghi vấn
Should you have any further requirements, please do not hesitate to contact us.
Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the audit is complete, the team will have been meeting all the requirements diligently.
Vào thời điểm kiểm toán hoàn tất, nhóm sẽ đã và đang đáp ứng tất cả các yêu cầu một cách siêng năng.
Phủ định
The company won't have been fulfilling all the requirements for the new regulation by next month.
Công ty sẽ không và đang đáp ứng tất cả các yêu cầu cho quy định mới vào tháng tới.
Nghi vấn
Will the project team have been addressing all the requirements before the deadline?
Liệu nhóm dự án có đang giải quyết tất cả các yêu cầu trước thời hạn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The basic requirement for this job is a degree in computer science.
Yêu cầu cơ bản cho công việc này là bằng cấp về khoa học máy tính.
Phủ định
He does not meet the requirements for the scholarship.
Anh ấy không đáp ứng các yêu cầu cho học bổng.
Nghi vấn
Does this software have all the necessary requirements?
Phần mềm này có đáp ứng tất cả các yêu cầu cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)