(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assimilating
C1

assimilating

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

hòa nhập tiếp thu đồng hóa thích nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assimilating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp thu và hiểu đầy đủ thông tin hoặc ý tưởng; hòa nhập và hợp nhất người, ý tưởng hoặc văn hóa vào một xã hội hoặc nền văn hóa rộng lớn hơn.

Definition (English Meaning)

Taking in and fully understanding information or ideas; absorbing and integrating people, ideas, or culture into a wider society or culture.

Ví dụ Thực tế với 'Assimilating'

  • "The new students are assimilating into college life quite easily."

    "Những sinh viên mới đang hòa nhập vào cuộc sống đại học khá dễ dàng."

  • "She is still assimilating all the new information."

    "Cô ấy vẫn đang tiếp thu tất cả thông tin mới."

  • "They found it difficult assimilating to a new culture."

    "Họ cảm thấy khó khăn trong việc hòa nhập vào một nền văn hóa mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assimilating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absorbing(hấp thụ)
integrating(tích hợp) incorporating(sát nhập)
adapting(thích nghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Assimilating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Assimilating thường được dùng để chỉ quá trình hòa nhập một cách chủ động, đôi khi có sự thay đổi từ phía đối tượng được hòa nhập. Khác với 'integrating' (tích hợp) vốn nhấn mạnh việc duy trì bản sắc riêng trong một tập thể lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to

'- Assimilating into': Diễn tả việc hòa nhập vào một nhóm, xã hội, hoặc văn hóa cụ thể. '- Assimilating to': Diễn tả việc thích nghi với một điều gì đó, ví dụ như một môi trường mới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assimilating'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Immigrants are assimilating into the new culture.
Những người nhập cư đang hòa nhập vào nền văn hóa mới.
Phủ định
She isn't assimilating well to the new school environment.
Cô ấy không hòa nhập tốt với môi trường học đường mới.
Nghi vấn
Are they assimilating new information quickly?
Họ có đang tiếp thu thông tin mới một cách nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)