(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incredulous
C1

incredulous

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoài nghi không tin bán tín bán nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incredulous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sẵn lòng hoặc không thể tin vào điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Unwilling or unable to believe something.

Ví dụ Thực tế với 'Incredulous'

  • "She gave him an incredulous look."

    "Cô ấy nhìn anh ta với vẻ hoài nghi."

  • "The police were incredulous when he told them his story."

    "Cảnh sát đã rất hoài nghi khi anh ta kể cho họ câu chuyện của mình."

  • "He raised an incredulous eyebrow."

    "Anh ta nhướn mày hoài nghi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incredulous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

credulous(dễ tin)
gullible(ngây thơ, dễ bị lừa)

Từ liên quan (Related Words)

astonished(kinh ngạc)
surprised(bất ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Incredulous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'incredulous' diễn tả sự hoài nghi, thường là trước một thông tin bất ngờ, khó tin hoặc gây ngạc nhiên. Nó mạnh hơn 'doubtful' (hoài nghi) nhưng nhẹ hơn 'unbelieving' (không tin). Nó cho thấy người nghe cảm thấy khó tin hơn là từ chối tin hoàn toàn. Sắc thái của 'incredulous' thường biểu hiện qua nét mặt, giọng điệu, và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

Sử dụng 'at' khi thể hiện sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was incredulous at the news.' Sử dụng 'of' khi chỉ nguyên nhân gây ra sự hoài nghi. Ví dụ: 'She was incredulous of his story.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incredulous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)