(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credulous
C1

credulous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cả tin dễ tin người khờ dại quá tin người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credulous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá dễ tin người; dễ bị lừa gạt.

Definition (English Meaning)

Too willing to believe things; easily deceived.

Ví dụ Thực tế với 'Credulous'

  • "There are always credulous people ready to believe advertisements."

    "Luôn có những người cả tin sẵn sàng tin vào quảng cáo."

  • "A credulous person is easily fooled."

    "Một người cả tin rất dễ bị đánh lừa."

  • "She was so credulous that she believed everything he told her."

    "Cô ấy cả tin đến nỗi tin mọi điều anh ta nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credulous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gullible(dễ tin người, khờ khạo)
naive(ngây thơ, khờ dại)
trusting(tin người)
unsuspecting(không nghi ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deceive(lừa dối)
fraud(gian lận, lừa đảo)
hoax(trò bịp bợm, trò lừa gạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Credulous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'credulous' miêu tả một người có xu hướng tin vào những điều không có căn cứ hoặc thiếu bằng chứng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm hoặc khả năng phán đoán kém. Sự khác biệt giữa 'credulous' và 'gullible' là 'gullible' thường chỉ sự cả tin một cách khờ khạo và dễ bị lợi dụng hơn, trong khi 'credulous' chỉ sự sẵn sàng tin hơn là bị lừa một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi dùng 'credulous' với giới từ 'of', nó thường diễn tả sự cả tin vào một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was credulous of their promises.' (Anh ta cả tin vào những lời hứa của họ). Với giới từ 'to', nó diễn tả sự cả tin đối với một người hoặc một loại thông tin. Ví dụ: 'She was credulous to rumors.' (Cô ấy cả tin vào những tin đồn). Tuy nhiên, việc sử dụng với giới từ không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credulous'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is easy to be credulous when you are young and inexperienced; to trust too easily can lead to disappointment.
Thật dễ dàng để cả tin khi bạn còn trẻ và thiếu kinh nghiệm; tin tưởng quá dễ dàng có thể dẫn đến thất vọng.
Phủ định
It's important not to be credulous when dealing with online offers; skepticism can save you from scams.
Điều quan trọng là không nên quá cả tin khi giao dịch với các ưu đãi trực tuyến; sự hoài nghi có thể giúp bạn tránh khỏi những trò lừa đảo.
Nghi vấn
Why is it so tempting to be credulous when someone offers you something for free?
Tại sao lại quá cám dỗ để trở nên cả tin khi ai đó đề nghị cho bạn thứ gì đó miễn phí?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The credulous man believed everything he read online.
Người đàn ông cả tin đã tin mọi thứ anh ta đọc trên mạng.
Phủ định
She is not credulous enough to fall for such an obvious scam.
Cô ấy không đủ cả tin để mắc vào một trò lừa đảo lộ liễu như vậy.
Nghi vấn
Are you credulous enough to believe his far-fetched stories?
Bạn có đủ cả tin để tin vào những câu chuyện khó tin của anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were more credulous, I would believe his unbelievable story.
Nếu tôi dễ tin hơn, tôi sẽ tin câu chuyện khó tin của anh ta.
Phủ định
If she weren't so credulous, she wouldn't have fallen for the scam.
Nếu cô ấy không quá cả tin, cô ấy đã không bị lừa.
Nghi vấn
Would you believe everything she says if you were more credulous?
Bạn có tin mọi điều cô ấy nói nếu bạn dễ tin hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was credulous and easily believed everything she read online.
Cô ấy nói rằng cô ấy cả tin và dễ dàng tin mọi thứ cô ấy đọc trên mạng.
Phủ định
He told me that he wasn't credulous enough to fall for such an obvious scam.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không đủ cả tin để mắc bẫy một trò lừa đảo hiển nhiên như vậy.
Nghi vấn
She asked if I was credulous enough to believe the earth was flat.
Cô ấy hỏi liệu tôi có đủ cả tin để tin rằng trái đất phẳng không.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has credulously believed everything he has told her.
Cô ấy đã cả tin tin vào mọi điều anh ta nói với cô ấy.
Phủ định
I haven't been so credulous as to fall for that trick.
Tôi đã không cả tin đến mức mắc bẫy trò đó.
Nghi vấn
Has he always been so credulous?
Anh ấy có phải lúc nào cũng cả tin như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)