(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ increment
B2

increment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gia tăng sự tăng thêm bước tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng lên, sự gia tăng, đặc biệt là một trong một chuỗi các sự bổ sung thường xuyên.

Definition (English Meaning)

An increase or addition, especially one of a series of regular additions.

Ví dụ Thực tế với 'Increment'

  • "Salaries are reviewed annually, with possible increments based on performance."

    "Tiền lương được xem xét hàng năm, với khả năng tăng dựa trên hiệu suất."

  • "The company announced a salary increment for all employees."

    "Công ty đã công bố việc tăng lương cho tất cả nhân viên."

  • "We need to increment the value of the variable before proceeding."

    "Chúng ta cần tăng giá trị của biến trước khi tiếp tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Increment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: increment
  • Verb: increment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increase(sự tăng, gia tăng)
addition(sự thêm vào, sự bổ sung)
growth(sự phát triển, sự tăng trưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(sự giảm, sự suy giảm)
reduction(sự cắt giảm)

Từ liên quan (Related Words)

step(bước)
stage(giai đoạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Increment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Increment thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng dần dần, từng bước một. Khác với 'increase' là một sự gia tăng nói chung, 'increment' nhấn mạnh vào tính chất đều đặn và có thể dự đoán được của sự gia tăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

+ of: dùng để chỉ increment *của* cái gì đó.
+ in: dùng để chỉ increment *trong* một cái gì đó (ví dụ: increment in sales).
+ by: dùng để chỉ increment *bởi* một số lượng cụ thể nào đó (ví dụ: increase by 10%)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Increment'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company will increment salaries next year!
Ồ, công ty sẽ tăng lương vào năm tới!
Phủ định
Alas, they will not increment the budget this quarter.
Ôi, họ sẽ không tăng ngân sách trong quý này.
Nghi vấn
Hey, will this increment in sales benefit the department?
Này, liệu sự tăng trưởng doanh số này có mang lại lợi ích cho bộ phận không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The salary is incremented annually based on performance.
Mức lương được tăng lên hàng năm dựa trên hiệu suất.
Phủ định
The base pay will not be incremented this year due to budget constraints.
Mức lương cơ bản sẽ không được tăng trong năm nay do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the project budget be incremented to accommodate the additional features?
Ngân sách dự án có được tăng lên để đáp ứng các tính năng bổ sung không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company would increment her salary next year.
Cô ấy nói rằng công ty sẽ tăng lương cho cô ấy vào năm tới.
Phủ định
He told me that he did not expect a significant increment in his responsibilities.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi một sự gia tăng đáng kể trong trách nhiệm của mình.
Nghi vấn
She asked if the software increment had been successfully deployed.
Cô ấy hỏi liệu phần mềm gia tăng đã được triển khai thành công hay chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will increment salaries based on performance.
Công ty sẽ tăng lương dựa trên hiệu suất.
Phủ định
The budget didn't increment this quarter due to financial constraints.
Ngân sách không tăng trong quý này do hạn chế tài chính.
Nghi vấn
By what percentage will the system increment the counter?
Hệ thống sẽ tăng bộ đếm lên bao nhiêu phần trăm?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company increments salaries annually.
Công ty tăng lương hàng năm.
Phủ định
Doesn't the system increment the counter automatically?
Hệ thống không tự động tăng bộ đếm sao?
Nghi vấn
Will the new policy increment our profits?
Liệu chính sách mới có làm tăng lợi nhuận của chúng ta không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has incremented salaries annually for the past decade.
Công ty đã tăng lương hàng năm trong suốt thập kỷ qua.
Phủ định
The population has not incremented as rapidly as predicted.
Dân số đã không tăng nhanh như dự đoán.
Nghi vấn
Has the value of the stock incremented significantly this year?
Giá trị cổ phiếu đã tăng đáng kể trong năm nay chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been incrementing salaries annually to keep up with inflation.
Công ty đã tăng lương hàng năm để theo kịp lạm phát.
Phủ định
She hasn't been incrementing her savings regularly, so she's short on her goal.
Cô ấy đã không tăng khoản tiết kiệm của mình thường xuyên, vì vậy cô ấy không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Has the city council been incrementing the budget for public transportation lately?
Hội đồng thành phố có tăng ngân sách cho giao thông công cộng gần đây không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My salary used to increment significantly every year when the company was doing well.
Lương của tôi đã từng tăng đáng kể mỗi năm khi công ty làm ăn phát đạt.
Phủ định
She didn't use to increment the price so drastically; it was a gradual change.
Cô ấy đã không từng tăng giá một cách đột ngột như vậy; đó là một sự thay đổi từ từ.
Nghi vấn
Did the government use to increment taxes on luxury goods more frequently?
Chính phủ đã từng tăng thuế đối với hàng hóa xa xỉ thường xuyên hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)