increment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng lên, sự gia tăng, đặc biệt là một trong một chuỗi các sự bổ sung thường xuyên.
Definition (English Meaning)
An increase or addition, especially one of a series of regular additions.
Ví dụ Thực tế với 'Increment'
-
"Salaries are reviewed annually, with possible increments based on performance."
"Tiền lương được xem xét hàng năm, với khả năng tăng dựa trên hiệu suất."
-
"The company announced a salary increment for all employees."
"Công ty đã công bố việc tăng lương cho tất cả nhân viên."
-
"We need to increment the value of the variable before proceeding."
"Chúng ta cần tăng giá trị của biến trước khi tiếp tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: increment
- Verb: increment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Increment thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng dần dần, từng bước một. Khác với 'increase' là một sự gia tăng nói chung, 'increment' nhấn mạnh vào tính chất đều đặn và có thể dự đoán được của sự gia tăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+ of: dùng để chỉ increment *của* cái gì đó.
+ in: dùng để chỉ increment *trong* một cái gì đó (ví dụ: increment in sales).
+ by: dùng để chỉ increment *bởi* một số lượng cụ thể nào đó (ví dụ: increase by 10%)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company will increment salaries next year!
|
Ồ, công ty sẽ tăng lương vào năm tới! |
| Phủ định |
Alas, they will not increment the budget this quarter.
|
Ôi, họ sẽ không tăng ngân sách trong quý này. |
| Nghi vấn |
Hey, will this increment in sales benefit the department?
|
Này, liệu sự tăng trưởng doanh số này có mang lại lợi ích cho bộ phận không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The salary is incremented annually based on performance.
|
Mức lương được tăng lên hàng năm dựa trên hiệu suất. |
| Phủ định |
The base pay will not be incremented this year due to budget constraints.
|
Mức lương cơ bản sẽ không được tăng trong năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the project budget be incremented to accommodate the additional features?
|
Ngân sách dự án có được tăng lên để đáp ứng các tính năng bổ sung không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company would increment her salary next year.
|
Cô ấy nói rằng công ty sẽ tăng lương cho cô ấy vào năm tới. |
| Phủ định |
He told me that he did not expect a significant increment in his responsibilities.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi một sự gia tăng đáng kể trong trách nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if the software increment had been successfully deployed.
|
Cô ấy hỏi liệu phần mềm gia tăng đã được triển khai thành công hay chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will increment salaries based on performance.
|
Công ty sẽ tăng lương dựa trên hiệu suất. |
| Phủ định |
The budget didn't increment this quarter due to financial constraints.
|
Ngân sách không tăng trong quý này do hạn chế tài chính. |
| Nghi vấn |
By what percentage will the system increment the counter?
|
Hệ thống sẽ tăng bộ đếm lên bao nhiêu phần trăm? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company increments salaries annually.
|
Công ty tăng lương hàng năm. |
| Phủ định |
Doesn't the system increment the counter automatically?
|
Hệ thống không tự động tăng bộ đếm sao? |
| Nghi vấn |
Will the new policy increment our profits?
|
Liệu chính sách mới có làm tăng lợi nhuận của chúng ta không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has incremented salaries annually for the past decade.
|
Công ty đã tăng lương hàng năm trong suốt thập kỷ qua. |
| Phủ định |
The population has not incremented as rapidly as predicted.
|
Dân số đã không tăng nhanh như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Has the value of the stock incremented significantly this year?
|
Giá trị cổ phiếu đã tăng đáng kể trong năm nay chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been incrementing salaries annually to keep up with inflation.
|
Công ty đã tăng lương hàng năm để theo kịp lạm phát. |
| Phủ định |
She hasn't been incrementing her savings regularly, so she's short on her goal.
|
Cô ấy đã không tăng khoản tiết kiệm của mình thường xuyên, vì vậy cô ấy không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Has the city council been incrementing the budget for public transportation lately?
|
Hội đồng thành phố có tăng ngân sách cho giao thông công cộng gần đây không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My salary used to increment significantly every year when the company was doing well.
|
Lương của tôi đã từng tăng đáng kể mỗi năm khi công ty làm ăn phát đạt. |
| Phủ định |
She didn't use to increment the price so drastically; it was a gradual change.
|
Cô ấy đã không từng tăng giá một cách đột ngột như vậy; đó là một sự thay đổi từ từ. |
| Nghi vấn |
Did the government use to increment taxes on luxury goods more frequently?
|
Chính phủ đã từng tăng thuế đối với hàng hóa xa xỉ thường xuyên hơn phải không? |