(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ additions
B2

additions

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bổ sung những thứ được thêm vào phần thêm vào phần bổ sung sự gia tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Additions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ được thêm vào.

Definition (English Meaning)

Things that are added.

Ví dụ Thực tế với 'Additions'

  • "The recent additions to the museum's collection include several important paintings."

    "Những bổ sung gần đây vào bộ sưu tập của viện bảo tàng bao gồm một vài bức tranh quan trọng."

  • "The company has made several additions to its product line."

    "Công ty đã thực hiện một vài bổ sung cho dòng sản phẩm của mình."

  • "Recent additions to the staff have brought valuable new skills."

    "Những bổ sung gần đây vào đội ngũ nhân viên đã mang lại những kỹ năng mới có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Additions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: additions
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supplements(phần bổ sung)
extensions(phần mở rộng)
increases(sự gia tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

subtractions(sự trừ đi)
deletions(sự loại bỏ)
reductions(sự giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Xây dựng Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Additions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những vật, người, hoặc thông tin được thêm vào một cái gì đó khác. 'Additions' thường được dùng để chỉ những thành phần mới được tích hợp hoặc bổ sung vào một hệ thống, một kế hoạch, một công trình kiến trúc, hoặc một bài viết. Nó nhấn mạnh sự gia tăng về số lượng hoặc sự hoàn thiện về chất lượng thông qua việc thêm vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', 'additions to' đề cập đến những thứ được thêm vào một đối tượng hoặc một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The new wing is an addition to the hospital.' (Cánh mới là một phần bổ sung vào bệnh viện.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Additions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)