additions
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Additions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ được thêm vào.
Definition (English Meaning)
Things that are added.
Ví dụ Thực tế với 'Additions'
-
"The recent additions to the museum's collection include several important paintings."
"Những bổ sung gần đây vào bộ sưu tập của viện bảo tàng bao gồm một vài bức tranh quan trọng."
-
"The company has made several additions to its product line."
"Công ty đã thực hiện một vài bổ sung cho dòng sản phẩm của mình."
-
"Recent additions to the staff have brought valuable new skills."
"Những bổ sung gần đây vào đội ngũ nhân viên đã mang lại những kỹ năng mới có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Additions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: additions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Additions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những vật, người, hoặc thông tin được thêm vào một cái gì đó khác. 'Additions' thường được dùng để chỉ những thành phần mới được tích hợp hoặc bổ sung vào một hệ thống, một kế hoạch, một công trình kiến trúc, hoặc một bài viết. Nó nhấn mạnh sự gia tăng về số lượng hoặc sự hoàn thiện về chất lượng thông qua việc thêm vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', 'additions to' đề cập đến những thứ được thêm vào một đối tượng hoặc một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The new wing is an addition to the hospital.' (Cánh mới là một phần bổ sung vào bệnh viện.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Additions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.