inculcate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inculcate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khắc sâu, truyền thụ (một thái độ, ý tưởng, hoặc thói quen) bằng sự dạy dỗ liên tục và kiên trì.
Definition (English Meaning)
To instill (an attitude, idea, or habit) by persistent instruction.
Ví dụ Thực tế với 'Inculcate'
-
"The school tries to inculcate students with a sense of responsibility."
"Nhà trường cố gắng khắc sâu vào học sinh ý thức trách nhiệm."
-
"Our parents inculcated in us a respect for hard work."
"Cha mẹ chúng tôi đã khắc sâu vào chúng tôi sự tôn trọng đối với sự chăm chỉ."
-
"These values were inculcated at an early age."
"Những giá trị này đã được thấm nhuần từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inculcate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inculcate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inculcate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inculcate' nhấn mạnh quá trình truyền đạt kiến thức, giá trị hoặc thái độ một cách có hệ thống và lặp đi lặp lại, thường là để tạo ra một ảnh hưởng lâu dài. Nó khác với 'teach' (dạy) ở chỗ nó tập trung vào việc thấm nhuần hơn là chỉ đơn giản là truyền đạt thông tin. So với 'instill' (gieo rắc), 'inculcate' thường liên quan đến một quá trình chính thức và có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'inculcate in', nó thường dùng để chỉ cái gì đó được khắc sâu, chẳng hạn như 'inculcate a belief in someone'. Khi dùng 'inculcate into', nó thường đề cập đến đối tượng mà những giá trị, niềm tin được khắc sâu vào, ví dụ: 'inculcate values into children'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inculcate'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to inculcate good manners in children from a young age.
|
Việc thấm nhuần những cách cư xử tốt cho trẻ em từ khi còn nhỏ là rất quan trọng. |
| Phủ định |
It's crucial not to inculcate prejudice or bias in young minds.
|
Điều quan trọng là không được thấm nhuần định kiến hoặc thành kiến vào tâm trí non trẻ. |
| Nghi vấn |
Why is it necessary to inculcate a sense of responsibility in teenagers?
|
Tại sao cần thiết phải thấm nhuần ý thức trách nhiệm cho thanh thiếu niên? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Teachers should inculcate a love of learning in their students.
|
Giáo viên nên vun đắp tình yêu học tập cho học sinh của mình. |
| Phủ định |
We must not inculcate prejudice in children.
|
Chúng ta không được gieo rắc thành kiến vào trẻ em. |
| Nghi vấn |
Can schools inculcate values such as honesty and respect?
|
Các trường học có thể thấm nhuần những giá trị như trung thực và tôn trọng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Schools inculcate values: They teach students about respect, responsibility, and citizenship.
|
Trường học thấm nhuần các giá trị: Họ dạy học sinh về sự tôn trọng, trách nhiệm và tinh thần công dân. |
| Phủ định |
We should not inculcate prejudice: It is harmful, divisive, and morally wrong.
|
Chúng ta không nên thấm nhuần sự thành kiến: Nó có hại, gây chia rẽ và sai trái về mặt đạo đức. |
| Nghi vấn |
Does society inculcate certain beliefs: Are these beliefs beneficial, harmful, or neutral?
|
Xã hội có thấm nhuần những niềm tin nhất định không: Những niềm tin này có lợi, có hại hay trung lập? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' eagerness to learn helped the teacher inculcate a love of literature.
|
Sự háo hức học hỏi của học sinh đã giúp giáo viên thấm nhuần tình yêu văn học. |
| Phủ định |
The parents' lack of involvement didn't help the school inculcate good habits in their children.
|
Sự thiếu tham gia của phụ huynh không giúp nhà trường thấm nhuần những thói quen tốt cho con cái họ. |
| Nghi vấn |
Does the company's culture help inculcate a sense of responsibility in its employees?
|
Văn hóa của công ty có giúp thấm nhuần tinh thần trách nhiệm cho nhân viên của mình không? |