(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indoctrinate
C1

indoctrinate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhồi sọ tuyên truyền truyền bá tư tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indoctrinate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

truyền bá, nhồi nhét (cho ai đó) một hệ thống niềm tin một cách thiếu phê phán

Definition (English Meaning)

to teach (someone) to accept a set of beliefs uncritically

Ví dụ Thực tế với 'Indoctrinate'

  • "The cult leader tried to indoctrinate new recruits with his radical beliefs."

    "Kẻ cầm đầu giáo phái cố gắng nhồi nhét những tân binh mới với những niềm tin cực đoan của hắn."

  • "Children are often indoctrinated at a young age through religious teachings."

    "Trẻ em thường bị nhồi nhét từ khi còn nhỏ thông qua các bài giảng tôn giáo."

  • "He accused the government of trying to indoctrinate the public with its political agenda."

    "Anh ta cáo buộc chính phủ cố gắng nhồi nhét công chúng bằng chương trình nghị sự chính trị của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indoctrinate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brainwash(tẩy não)
condition(huấn luyện, rèn luyện (với mục đích cụ thể))
instill(ăn sâu, thấm nhuần) inculcate(khắc sâu, thấm nhuần (dần dần))

Trái nghĩa (Antonyms)

educate(giáo dục)
enlighten(khai sáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Indoctrinate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indoctrinate' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc truyền bá một hệ tư tưởng, thường là chính trị hoặc tôn giáo, một cách có hệ thống và đôi khi cưỡng ép, ngăn cản người học suy nghĩ độc lập và đặt câu hỏi. Khác với 'educate' (giáo dục) vốn khuyến khích tư duy phản biện, 'indoctrinate' tập trung vào việc tạo ra sự tuân thủ và đồng nhất tư tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

Indoctrinate someone *with* a set of beliefs: Truyền bá cho ai đó một hệ thống niềm tin. Indoctrinate someone *into* a particular ideology: Truyền bá cho ai đó một hệ tư tưởng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indoctrinate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the indoctrination at that school is intense!
Chà, sự nhồi nhét tại trường đó thật dữ dội!
Phủ định
Gosh, they don't indoctrinate the children with political views, do they?
Trời ạ, họ không nhồi nhét cho bọn trẻ những quan điểm chính trị, phải không?
Nghi vấn
Goodness, does the cult indoctrinate new members so quickly?
Ôi trời, giáo phái đó có nhồi nhét cho các thành viên mới nhanh đến vậy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government indoctrinates children with nationalistic propaganda.
Chính phủ nhồi nhét trẻ em bằng những luận điệu tuyên truyền mang tính dân tộc chủ nghĩa.
Phủ định
Only through rigorous debate will people not be indoctrinated with false beliefs.
Chỉ thông qua tranh luận nghiêm túc, mọi người mới không bị nhồi nhét những niềm tin sai lầm.
Nghi vấn
Should anyone try to indoctrinate you, question their motives and the information presented.
Nếu ai đó cố gắng nhồi nhét bạn điều gì, hãy đặt câu hỏi về động cơ của họ và thông tin được đưa ra.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has indoctrinated its citizens with propaganda for years.
Chính phủ đã nhồi nhét công dân của mình bằng những luận điệu tuyên truyền trong nhiều năm.
Phủ định
She has not indoctrinated her children with any particular political beliefs.
Cô ấy đã không nhồi nhét cho con cái mình bất kỳ niềm tin chính trị cụ thể nào.
Nghi vấn
Has the cult leader indoctrinated his followers into believing his lies?
Liệu thủ lĩnh giáo phái đã nhồi nhét cho những người theo ông ta tin vào những lời dối trá của ông ta chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)