(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inculpate
C1

inculpate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

buộc tội đổ tội làm cho có tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inculpate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buộc tội, đổ tội; làm cho ai đó có vẻ có tội.

Definition (English Meaning)

To accuse or blame; to incriminate.

Ví dụ Thực tế với 'Inculpate'

  • "The evidence seemed to inculpate him in the robbery."

    "Bằng chứng dường như buộc tội anh ta trong vụ cướp."

  • "New evidence came to light that inculpated the CEO in the fraud."

    "Bằng chứng mới đã được đưa ra ánh sáng, buộc tội vị CEO trong vụ gian lận."

  • "The documents discovered clearly inculpate several high-ranking officials."

    "Những tài liệu được phát hiện rõ ràng buộc tội một vài quan chức cấp cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inculpate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inculpate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incriminate( buộc tội) implicate(liên lụy)
accuse(tố cáo, buộc tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Inculpate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inculpate' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi thảo luận về trách nhiệm trong một tình huống tiêu cực nào đó. Nó nhấn mạnh hành động chỉ ra ai đó có liên quan đến một hành vi sai trái hoặc tội phạm. Khác với 'accuse' (buộc tội) đơn thuần, 'inculpate' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc cung cấp bằng chứng hoặc lý do để tin rằng ai đó có tội. So với 'implicate' (liên lụy), 'inculpate' thường trực tiếp và mạnh mẽ hơn trong việc chỉ ra tội lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

inculpate someone in something: Buộc tội ai đó trong việc gì.
inculpate someone with something: Đổ tội ai đó bằng cái gì (bằng chứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inculpate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence hadn't been tampered with, it would inculpate him now.
Nếu bằng chứng không bị giả mạo, nó đã buộc tội anh ta ngay bây giờ.
Phủ định
If she weren't so honest, she might have inculpated him to protect herself.
Nếu cô ấy không quá trung thực, cô ấy có lẽ đã đổ tội cho anh ta để bảo vệ bản thân.
Nghi vấn
If the witness had testified truthfully, would it inculpate the defendant currently?
Nếu nhân chứng khai báo trung thực, liệu nó có buộc tội bị cáo hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)