misdemeanor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misdemeanor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành vi sai trái nhỏ; một hành vi phạm tội nhẹ; trong luật pháp Hoa Kỳ, một tội phạm bị phạt tiền và/hoặc bỏ tù dưới một năm.
Definition (English Meaning)
A minor wrongdoing; a petty offense; in US law, a crime punishable by a fine and/or imprisonment for less than one year.
Ví dụ Thực tế với 'Misdemeanor'
-
"Shoplifting is usually considered a misdemeanor."
"Ăn cắp vặt thường được coi là một hành vi phạm tội nhẹ."
-
"He was charged with a misdemeanor."
"Anh ta bị buộc tội nhẹ."
-
"The penalty for this misdemeanor is a fine."
"Hình phạt cho hành vi phạm tội nhẹ này là một khoản tiền phạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misdemeanor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misdemeanor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misdemeanor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "misdemeanor" thường dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật không nghiêm trọng như các tội "felony" (trọng tội). Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau, từ vi phạm giao thông đến trộm cắp vặt. Mức độ nghiêm trọng của một "misdemeanor" thường được xác định bởi luật pháp của từng khu vực pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' thường được dùng để chỉ lý do hoặc hậu quả của misdemeanor. Ví dụ: 'He was arrested for misdemeanor possession of marijuana'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misdemeanor'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considers the parking ticket a minor misdemeanor.
|
Anh ấy coi vé phạt đậu xe là một hành vi phạm pháp nhỏ. |
| Phủ định |
They didn't think that stealing a loaf of bread was a misdemeanor.
|
Họ không nghĩ rằng việc ăn cắp một ổ bánh mì là một hành vi phạm pháp. |
| Nghi vấn |
Is it really considered a misdemeanor if she accidentally damaged public property?
|
Có thực sự được coi là một hành vi phạm pháp nếu cô ấy vô tình làm hỏng tài sản công cộng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His action was a minor offense: a misdemeanor.
|
Hành động của anh ta chỉ là một vi phạm nhỏ: một hành vi sai trái. |
| Phủ định |
She didn't commit a serious crime: it was only a misdemeanor.
|
Cô ấy không phạm tội nghiêm trọng: đó chỉ là một hành vi sai trái. |
| Nghi vấn |
Was it a felony or a lesser offense: a misdemeanor?
|
Đó là một trọng tội hay một hành vi phạm tội nhỏ hơn: một hành vi sai trái? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrived, he had already committed the misdemeanor.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, anh ta đã phạm tội nhẹ rồi. |
| Phủ định |
She hadn't realized she had committed a misdemeanor until she received the court summons.
|
Cô ấy đã không nhận ra mình đã phạm tội nhẹ cho đến khi nhận được giấy triệu tập của tòa án. |
| Nghi vấn |
Had he understood the severity of his actions before he committed the misdemeanor?
|
Liệu anh ta đã hiểu mức độ nghiêm trọng của hành động của mình trước khi phạm tội nhẹ? |