(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implicate
C1

implicate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

liên lụy dính líu ám chỉ ngụ ý gợi ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ ra ai đó có liên quan đến một tội ác hoặc hành vi sai trái khác.

Definition (English Meaning)

To show (someone) to be involved in a crime or other wrongdoing.

Ví dụ Thực tế với 'Implicate'

  • "He was implicated in the robbery."

    "Anh ta bị nghi ngờ có liên quan đến vụ cướp."

  • "The evidence implicates him in the crime."

    "Bằng chứng cho thấy anh ta có liên quan đến tội ác."

  • "Are you trying to implicate me?"

    "Bạn đang cố gắng ám chỉ tôi sao?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

involve(liên quan)
incriminate(buộc tội)
suggest(gợi ý)
imply(ám chỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Implicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'implicate' thường được sử dụng khi có bằng chứng gián tiếp hoặc nghi ngờ về sự liên quan của ai đó, chứ không phải là bằng chứng trực tiếp và rõ ràng. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'involve' nhưng yếu hơn 'incriminate'. 'Involve' chỉ đơn giản là 'liên quan', trong khi 'incriminate' nghĩa là 'buộc tội'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'implicate in' thường được dùng để chỉ sự liên quan đến một tội ác hoặc sự việc tiêu cực. 'implicate with' ít phổ biến hơn và thường chỉ sự liên quan đến một nhóm hoặc một kế hoạch nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)