indefatigable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indefatigable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biết mệt mỏi, bền bỉ, kiên trì đến cùng.
Definition (English Meaning)
Persisting tirelessly.
Ví dụ Thực tế với 'Indefatigable'
-
"She was an indefatigable campaigner for human rights."
"Cô ấy là một nhà hoạt động nhân quyền không biết mệt mỏi."
-
"His indefatigable spirit kept him going despite numerous setbacks."
"Tinh thần không biết mệt mỏi của anh ấy đã giúp anh ấy tiếp tục mặc dù gặp nhiều thất bại."
-
"The indefatigable researcher worked late into the night."
"Nhà nghiên cứu không mệt mỏi làm việc đến tận khuya."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indefatigable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indefatigable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indefatigable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indefatigable' nhấn mạnh khả năng duy trì nỗ lực trong một thời gian dài mà không cảm thấy mệt mỏi hoặc bỏ cuộc. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm cao và khả năng chịu đựng phi thường. Khác với 'tireless' mang nghĩa đơn thuần là không mệt mỏi, 'indefatigable' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự kiên trì bất khuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indefatigable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was exhausted, his indefatigable spirit kept him going.
|
Mặc dù kiệt sức, tinh thần bất khuất của anh ấy vẫn giúp anh ấy tiếp tục. |
| Phủ định |
Even though she worked tirelessly, she wasn't indefatigable because she eventually needed a break.
|
Mặc dù cô ấy làm việc không mệt mỏi, cô ấy không phải là người bất khuất vì cuối cùng cô ấy cũng cần nghỉ ngơi. |
| Nghi vấn |
Even if the task seems impossible, is he indefatigable enough to complete it?
|
Ngay cả khi nhiệm vụ có vẻ bất khả thi, liệu anh ấy có đủ kiên trì để hoàn thành nó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete was indefatigable: he ran mile after mile without showing any signs of fatigue.
|
Vận động viên ấy thật bền bỉ: anh ấy chạy hết dặm này đến dặm khác mà không hề có dấu hiệu mệt mỏi. |
| Phủ định |
She wasn't indefatigable in her pursuit of knowledge: after a few weeks of intense study, she started to lose interest.
|
Cô ấy không hề bền bỉ trong việc theo đuổi tri thức: sau vài tuần học tập căng thẳng, cô ấy bắt đầu mất hứng thú. |
| Nghi vấn |
Is he truly indefatigable: or is he simply pushing himself too hard?
|
Anh ấy có thực sự bền bỉ không: hay anh ấy chỉ đang cố gắng quá sức? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, she will have been working indefatigably for six months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cô ấy sẽ đã làm việc không mệt mỏi trong sáu tháng. |
| Phủ định |
He won't have been pushing himself indefatigably all year if he doesn't get the promotion.
|
Anh ấy sẽ không tự thúc ép mình một cách không mệt mỏi cả năm nếu anh ấy không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will the team have been striving indefatigably to meet the deadline?
|
Liệu cả đội có đang cố gắng không mệt mỏi để kịp thời hạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an indefatigable worker; she never seems to get tired.
|
Cô ấy là một người làm việc không mệt mỏi; cô ấy dường như không bao giờ mệt mỏi. |
| Phủ định |
He is not indefatigable when it comes to cleaning; he always finds an excuse to avoid it.
|
Anh ấy không phải là người không mệt mỏi khi nói đến việc dọn dẹp; anh ấy luôn tìm cớ để trốn tránh. |
| Nghi vấn |
Is she indefatigable in her pursuit of knowledge, spending hours in the library every day?
|
Cô ấy có phải là người không mệt mỏi trong việc theo đuổi kiến thức, dành hàng giờ trong thư viện mỗi ngày không? |