unflagging
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unflagging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục mạnh mẽ và không bao giờ suy yếu.
Definition (English Meaning)
Continuing strongly and never weakening
Ví dụ Thực tế với 'Unflagging'
-
"His unflagging enthusiasm inspired the team."
"Sự nhiệt tình không ngừng nghỉ của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội."
-
"She showed unflagging support for her friend."
"Cô ấy đã thể hiện sự ủng hộ không ngừng cho bạn của mình."
-
"The organization has an unflagging commitment to environmental protection."
"Tổ chức có một cam kết không ngừng nghỉ đối với việc bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unflagging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unflagging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unflagging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unflagging' thường được dùng để miêu tả sự kiên trì, bền bỉ và nhiệt huyết không ngừng nghỉ. Nó nhấn mạnh vào sự liên tục và mạnh mẽ trong nỗ lực, bất chấp khó khăn. Khác với 'persistent' (kiên trì), 'unflagging' mang ý nghĩa mạnh mẽ và năng động hơn, gợi ý một nguồn năng lượng và quyết tâm không hề suy giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unflagging'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team showed unflagging enthusiasm throughout the project.
|
Cả đội đã thể hiện sự nhiệt tình không ngừng nghỉ trong suốt dự án. |
| Phủ định |
Despite the setbacks, her determination did not remain unflagging.
|
Mặc dù gặp phải những thất bại, nhưng sự quyết tâm của cô ấy không hề không ngừng nghỉ. |
| Nghi vấn |
Did the volunteers maintain unflagging support for the cause?
|
Những tình nguyện viên có duy trì sự ủng hộ không ngừng nghỉ cho sự nghiệp này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to show unflagging enthusiasm for the project.
|
Cô ấy sẽ thể hiện sự nhiệt tình không mệt mỏi cho dự án. |
| Phủ định |
They are not going to maintain unflagging support for the policy.
|
Họ sẽ không duy trì sự ủng hộ không ngừng cho chính sách này. |
| Nghi vấn |
Is he going to demonstrate unflagging determination to succeed?
|
Anh ấy có định thể hiện quyết tâm thành công không mệt mỏi không? |