(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unflagging
C1

unflagging

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ngừng nghỉ không mệt mỏi kiên trì bền bỉ nhiệt huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unflagging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục mạnh mẽ và không bao giờ suy yếu.

Definition (English Meaning)

Continuing strongly and never weakening

Ví dụ Thực tế với 'Unflagging'

  • "His unflagging enthusiasm inspired the team."

    "Sự nhiệt tình không ngừng nghỉ của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội."

  • "She showed unflagging support for her friend."

    "Cô ấy đã thể hiện sự ủng hộ không ngừng cho bạn của mình."

  • "The organization has an unflagging commitment to environmental protection."

    "Tổ chức có một cam kết không ngừng nghỉ đối với việc bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unflagging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unflagging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tireless(không mệt mỏi)
persistent(kiên trì)
relentless(không ngừng nghỉ) undaunted(không nản lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

flagging(suy yếu)
weakening(yếu đi)
tiring(mệt mỏi)

Từ liên quan (Related Words)

perseverance(sự kiên trì)
dedication(sự cống hiến)
determination(sự quyết tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unflagging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unflagging' thường được dùng để miêu tả sự kiên trì, bền bỉ và nhiệt huyết không ngừng nghỉ. Nó nhấn mạnh vào sự liên tục và mạnh mẽ trong nỗ lực, bất chấp khó khăn. Khác với 'persistent' (kiên trì), 'unflagging' mang ý nghĩa mạnh mẽ và năng động hơn, gợi ý một nguồn năng lượng và quyết tâm không hề suy giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unflagging'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team showed unflagging enthusiasm throughout the project.
Cả đội đã thể hiện sự nhiệt tình không ngừng nghỉ trong suốt dự án.
Phủ định
Despite the setbacks, her determination did not remain unflagging.
Mặc dù gặp phải những thất bại, nhưng sự quyết tâm của cô ấy không hề không ngừng nghỉ.
Nghi vấn
Did the volunteers maintain unflagging support for the cause?
Những tình nguyện viên có duy trì sự ủng hộ không ngừng nghỉ cho sự nghiệp này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to show unflagging enthusiasm for the project.
Cô ấy sẽ thể hiện sự nhiệt tình không mệt mỏi cho dự án.
Phủ định
They are not going to maintain unflagging support for the policy.
Họ sẽ không duy trì sự ủng hộ không ngừng cho chính sách này.
Nghi vấn
Is he going to demonstrate unflagging determination to succeed?
Anh ấy có định thể hiện quyết tâm thành công không mệt mỏi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)