(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ persevering
C1

persevering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiên trì nhẫn nại bền bỉ không bỏ cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persevering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên trì theo đuổi một hành động mặc dù gặp khó khăn hoặc chậm trễ trong việc đạt được thành công.

Definition (English Meaning)

Continuing in a course of action despite difficulty or delay in achieving success.

Ví dụ Thực tế với 'Persevering'

  • "She is a persevering student who always completes her assignments, no matter how challenging they are."

    "Cô ấy là một sinh viên kiên trì, luôn hoàn thành bài tập của mình, dù chúng có khó khăn đến đâu."

  • "Persevering despite the setbacks, the team finally achieved its goal."

    "Kiên trì bất chấp những thất bại, đội cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình."

  • "Her persevering efforts eventually paid off, and she became a successful entrepreneur."

    "Những nỗ lực kiên trì của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp, và cô ấy đã trở thành một doanh nhân thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Persevering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: persevere
  • Adjective: persevering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

capitulating(đầu hàng)
yielding(nhượng bộ)
resigning(từ bỏ)
wavering(dao động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Persevering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'persevering' nhấn mạnh sự bền bỉ, quyết tâm không bỏ cuộc dù đối mặt với thử thách. Nó mạnh hơn các từ như 'persistent' (bền bỉ, dai dẳng) ở chỗ 'persevering' mang ý nghĩa vượt qua trở ngại lớn, trong khi 'persistent' chỉ đơn giản là tiếp tục làm điều gì đó. Khác với 'determined' (quyết tâm), 'persevering' tập trung vào quá trình chứ không chỉ mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Persevering'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is persevering in his efforts to learn a new language.
Anh ấy kiên trì trong nỗ lực học một ngôn ngữ mới.
Phủ định
They are not persevering enough to complete the challenging project.
Họ không đủ kiên trì để hoàn thành dự án đầy thử thách.
Nghi vấn
Are you persevering despite the difficulties you are facing?
Bạn có kiên trì bất chấp những khó khăn bạn đang gặp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)