(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indeterminate
C1

indeterminate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất định không xác định không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indeterminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được biết, thiết lập hoặc xác định một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

Not exactly known, established, or defined.

Ví dụ Thực tế với 'Indeterminate'

  • "The future of the project remains indeterminate."

    "Tương lai của dự án vẫn chưa được xác định."

  • "The boundaries between art and life are often indeterminate."

    "Ranh giới giữa nghệ thuật và cuộc sống thường không được xác định rõ ràng."

  • "His position on the issue was indeterminate, leaving many people confused."

    "Quan điểm của anh ấy về vấn đề này không rõ ràng, khiến nhiều người bối rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indeterminate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indeterminate
  • Adverb: indeterminately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncertain(không chắc chắn)
undefined(chưa xác định)
vague(mơ hồ)
ambiguous(đa nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

definite(xác định)
certain(chắc chắn)
clear(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Triết học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Indeterminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indeterminate' thường được dùng để chỉ những tình huống, kết quả, hoặc giá trị không thể xác định rõ ràng hoặc dự đoán trước được. Nó mang ý nghĩa về sự không chắc chắn, mơ hồ, hoặc không có giới hạn rõ ràng. So với 'vague' (mơ hồ), 'indeterminate' thường mang tính kỹ thuật hơn, hay được dùng trong các lĩnh vực như toán học hoặc luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với 'of', 'indeterminate of' thường mô tả bản chất không xác định của một cái gì đó (ví dụ: 'indeterminate of its future'). Khi đi với 'in', 'indeterminate in' thường đề cập đến một lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự không xác định tồn tại (ví dụ: 'indeterminate in its scope').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indeterminate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The results, which were indeterminate, made it difficult to draw firm conclusions.
Các kết quả, mà không xác định được, gây khó khăn cho việc đưa ra kết luận chắc chắn.
Phủ định
The value, which is not indeterminate, can be used for precise calculations.
Giá trị, mà không phải là không xác định, có thể được sử dụng cho các phép tính chính xác.
Nghi vấn
Is there any data, which is indeterminate, that we should exclude from the analysis?
Có bất kỳ dữ liệu nào, mà không xác định được, mà chúng ta nên loại trừ khỏi phân tích không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the outcome were indeterminate, I would choose a different strategy.
Nếu kết quả không xác định, tôi sẽ chọn một chiến lược khác.
Phủ định
If the boundaries weren't indeterminate, we wouldn't need to negotiate the terms of the agreement.
Nếu ranh giới không không xác định, chúng ta sẽ không cần phải thương lượng các điều khoản của thỏa thuận.
Nghi vấn
Would they invest in the project if the future returns were indeterminate?
Họ có đầu tư vào dự án nếu lợi nhuận trong tương lai không xác định không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be experimenting with indeterminately complex systems in the lab next week.
Các nhà khoa học sẽ đang thử nghiệm với các hệ thống phức tạp một cách không xác định trong phòng thí nghiệm vào tuần tới.
Phủ định
The project manager won't be defining the requirements in detail; they will be remaining indeterminate for the initial phase.
Người quản lý dự án sẽ không xác định các yêu cầu một cách chi tiết; chúng sẽ vẫn không xác định trong giai đoạn ban đầu.
Nghi vấn
Will the artist be leaving the meaning of the sculpture indeterminate, allowing for individual interpretation?
Liệu nghệ sĩ có để lại ý nghĩa của tác phẩm điêu khắc không xác định, cho phép mỗi người tự diễn giải?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The date of the meeting was indeterminate at that time.
Ngày tổ chức cuộc họp vào thời điểm đó vẫn chưa xác định.
Phủ định
The detective didn't describe the suspect's age as indeterminate; he seemed sure about it.
Thám tử đã không mô tả tuổi của nghi phạm là không xác định; anh ta dường như chắc chắn về điều đó.
Nghi vấn
Was the outcome of the experiment indeterminate even after several trials?
Liệu kết quả của thí nghiệm có không xác định ngay cả sau nhiều lần thử nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)