indignantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indignantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách giận dữ hoặc bực bội, thường là do điều gì đó được coi là đối xử bất công, xúc phạm hoặc đáng khinh.
Definition (English Meaning)
In a manner indicating anger or annoyance provoked by something perceived as unfair treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Indignantly'
-
"She indignantly refused to apologize."
"Cô ấy giận dữ từ chối xin lỗi."
-
"He glared indignantly at the accusation."
"Anh ta giận dữ trừng mắt nhìn lời buộc tội."
-
"The crowd reacted indignantly to the verdict."
"Đám đông phản ứng giận dữ trước phán quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indignantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indignantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indignantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indignantly' diễn tả hành động hoặc lời nói được thực hiện với sự phẫn nộ và bất bình sâu sắc. Nó thường được sử dụng để miêu tả phản ứng trước những hành động hoặc lời nói mà người nói/viết cho là không công bằng, sai trái hoặc xúc phạm. Sắc thái của 'indignantly' mạnh hơn so với 'angrily' (giận dữ) hoặc 'irritatedly' (bực bội), vì nó bao hàm một cảm giác về sự công bằng bị vi phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indignantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.