resentfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resentfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện hoặc cảm thấy sự oán giận; với sự cay đắng và phẫn nộ.
Definition (English Meaning)
In a manner expressing or feeling resentment; with bitterness and indignation.
Ví dụ Thực tế với 'Resentfully'
-
"He stared resentfully at the plate of food, knowing it was all he would get."
"Anh ta nhìn chằm chằm một cách oán giận vào đĩa thức ăn, biết rằng đó là tất cả những gì anh ta có."
-
"She resentfully accepted the apology, but the damage was done."
"Cô ấy oán giận chấp nhận lời xin lỗi, nhưng mọi chuyện đã rồi."
-
"The workers resentfully obeyed the new regulations."
"Những người công nhân oán giận tuân theo các quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resentfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: resentfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resentfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resentfully' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với cảm xúc oán giận, bực bội hoặc khó chịu sâu sắc, thường là do cảm thấy bị đối xử bất công. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của cảm xúc tiêu cực này trong hành động hoặc lời nói. Khác với 'angrily' (giận dữ) chỉ đơn thuần biểu thị sự tức giận, 'resentfully' bao hàm sự ấm ức, tức tối kéo dài và sự bất mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resentfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.