(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resentfully
C1

resentfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách oán giận với vẻ oán hận ấm ức bực bội khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resentfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện hoặc cảm thấy sự oán giận; với sự cay đắng và phẫn nộ.

Definition (English Meaning)

In a manner expressing or feeling resentment; with bitterness and indignation.

Ví dụ Thực tế với 'Resentfully'

  • "He stared resentfully at the plate of food, knowing it was all he would get."

    "Anh ta nhìn chằm chằm một cách oán giận vào đĩa thức ăn, biết rằng đó là tất cả những gì anh ta có."

  • "She resentfully accepted the apology, but the damage was done."

    "Cô ấy oán giận chấp nhận lời xin lỗi, nhưng mọi chuyện đã rồi."

  • "The workers resentfully obeyed the new regulations."

    "Những người công nhân oán giận tuân theo các quy định mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resentfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: resentfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

graciously(nhã nhặn, lịch thiệp)
willingly(sẵn lòng)
cheerfully(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

resentment(sự oán giận)
bitterness(sự cay đắng)
grudge(sự hậm hực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Resentfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resentfully' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với cảm xúc oán giận, bực bội hoặc khó chịu sâu sắc, thường là do cảm thấy bị đối xử bất công. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của cảm xúc tiêu cực này trong hành động hoặc lời nói. Khác với 'angrily' (giận dữ) chỉ đơn thuần biểu thị sự tức giận, 'resentfully' bao hàm sự ấm ức, tức tối kéo dài và sự bất mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resentfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)